STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
141
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/205 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
142
|
|||||
143
|
|||||
144
|
|||||
145
|
Tên học viên: Đoàn Thị Thu Hương
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/207 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
146
|
|||||
147
|
|||||
148
|
|||||
149
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thanh Nguyệt
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/209 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
150
|
|||||
151
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thanh Phương
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/210 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
152
|
|||||
153
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Phương Thảo
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/211 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
154
|
|||||
155
|
|||||
156
|
|||||
157
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thu Hương
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/213 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
158
|
|||||
159
|
|||||
160
|