STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Tên học viên: Hoàng Thị Hồng Hạnh
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/47 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
Tên học viên: Trịnh Thị Thanh Chính
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/50 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
25
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thúy Hằng
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/51 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thu Huyền
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/54 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/57 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
32
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thu Nguyệt
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/58 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
33
|
|||||
34
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thanh Tâm
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/60 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
|||||
39
|
|||||
40
|