STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
301
|
|||||
302
|
|||||
303
|
|||||
304
|
|||||
305
|
|||||
306
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Phương Lan
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/16 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
307
|
|||||
308
|
|||||
309
|
|||||
310
|
|||||
311
|
|||||
312
|
|||||
313
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Hồng Thịnh
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/23 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
314
|
|||||
315
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thu Huyền
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/25 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
316
|