STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
261
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Mai Thanh
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/287 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
262
|
|||||
263
|
|||||
264
|
|||||
265
|
|||||
266
|
|||||
267
|
Tên học viên: Đỗ Thị Phương Linh
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/293 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
268
|
|||||
269
|
|||||
270
|
|||||
271
|
|||||
272
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thùy Linh
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/298 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
273
|
|||||
274
|
|||||
275
|
|||||
276
|
|||||
277
|
Tên học viên: Phạm Thị Kim Chung
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/303 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
278
|
|||||
279
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thanh Mai
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/305 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
280
|