STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
281
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Phương Huyền
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/307 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
282
|
|||||
283
|
|||||
284
|
Tên học viên: Bùi Thị Minh Nguyệt
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/310 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
285
|
|||||
286
|
|||||
287
|
|||||
288
|
|||||
289
|
|||||
290
|
|||||
291
|
|||||
292
|
|||||
293
|
|||||
294
|
Tên học viên: Hoàng Thị Huyền Trang
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/4 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
295
|
|||||
296
|
|||||
297
|
|||||
298
|
|||||
299
|
|||||
300
|