STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
|||||
43
|
|||||
44
|
|||||
45
|
Tên học viên: Khúc Thị Bích Ngọc
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/142 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
46
|
|||||
47
|
|||||
48
|
Tên học viên: Nguyễn Hương Quỳnh
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/145 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
49
|
|||||
50
|
Tên học viên: Trần Thị Hoài Ngân
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/147 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
51
|
|||||
52
|
Tên học viên: Phạm Thị Bích Hạnh
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/149 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
53
|
Tên học viên: Trần Thị Thanh Hoa
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/150 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
54
|
|||||
55
|
|||||
56
|
|||||
57
|
Tên học viên: Trần Thị Thanh Vân
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/154 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
58
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Ngọc Anh
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/155 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
59
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Diệu Thúy
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/156 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
60
|