STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
121
|
|||||
122
|
|||||
123
|
|||||
124
|
|||||
125
|
|||||
126
|
|||||
127
|
Tên học viên: Khúc Thị Thu Trang
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/198 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
128
|
|||||
129
|
Tên học viên: Trịnh Thị Thu Hằng
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/199 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
130
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Hải Huyền
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/109 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
131
|
|||||
132
|
|||||
133
|
|||||
134
|
|||||
135
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thanh Xuân
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/202 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
136
|
|||||
137
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thu Hường
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/203 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
138
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Quỳnh Mai
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/113 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
139
|
|||||
140
|
Tên học viên: Bùi Thị Thanh Hương
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/114 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |