DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
721
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Chợ MớiAddress (after merge): Tổ 1 Address (before merger): Tổ 1, thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Vũ Thị Hồng Yến
|
00011115
|
|
722
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CAO HÀAddress (after merge): Tổ 11 Address (before merger): Tổ 11, thị trấn Đồng Tâm, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
VƯƠNG VĂN ĐỘ
|
4700201291
|
00011114
|
723
|
Công ty TNHH Hiền AnhAddress (after merge): Tổ 6B, Tiểu khu Đồng Tâm Address (before merger): Tổ 6B, Tiểu khu Đồng Tâm, Thị trấn Bằng Lũng, Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Trần Minh Thặng
|
4700149820
|
00011112
|
724
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THẮNG LỢIAddress (after merge): Tổ 5 Address (before merger): Tổ 5, Thị trấn Bằng Lũng, Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Nguyễn Đức Thắng
|
4700158568
|
00011110
|
725
|
Doanh nghiệp tư nhân Ngọc HiểnAddress (after merge): Tổ 10B Address (before merger): Tổ 10B, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Trần Văn Mốt
|
4700142166
|
00011109
|
726
|
Công ty TNHH tư vấn và đầu tư xây dựng công trình Thái NguyênAddress (after merge): Số 11A, tổ 11, đường Phan Đình Phùng Address (before merger): Số 11A, tổ 11, đường Phan Đình Phùng, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Phạm Mạnh Đức
|
4601032229
|
00010727
|
727
|
Công ty CP Tư vấn Kiến trúc TACAddress (after merge): Số 722A, đường Lương Ngọc Quyến Address (before merger): Số 722A, đường Lương Ngọc Quyến, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Văn Cường
|
4600229261
|
00010726
|
728
|
Công ty cổ phần Xây dựng số I Thái NguyênAddress (after merge): Ngõ 997/1, đường Bắc Kạn Address (before merger): Ngõ 997/1, đường Bắc Kạn, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hồ Xuân Triệu
|
4600308019
|
00010389
|
729
|
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Hùng KỷAddress (after merge): Bãi Á 1 Address (before merger): Bãi Á 1, thị trấn Chợ Chu, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Ma Đình Hùng
|
4600406344
|
00010388
|
730
|
Công ty cổ phần xây dựng Đô thị và phát triển nhà Thái Nguyên.Address (after merge): Tổ 2 Address (before merger): Tổ 2, Phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Thị Tuyết
|
4600307463
|
00010387
|
731
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn 5HAddress (after merge): Số nhà 01, ngõ 01, đường Bắc Kạn Address (before merger): Số nhà 01, ngõ 01, đường Bắc Kạn, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Đình Hưng
|
4600362577
|
00010386
|
732
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HÙNG NGỌC MINHAddress (after merge): Số nhà 222, đường Thống Nhất, tổ 8 Address (before merger): Số nhà 222, đường Thống Nhất, tổ 8, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lâm Thị Thu Hằng
|
4600774997
|
00010385
|
733
|
Công ty cổ phần xây dựng số II Thái NguyênAddress (after merge): Tổ 26 Address (before merger): Tổ 26, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Vũ Văn Thiệu
|
4600307093
|
00010383
|
734
|
Công ty cổ phần Tư vấn và xây dựng Thái NguyênAddress (after merge): Xóm Nam Thành xã Quyết Thắng Address (before merger): Xóm Nam Thành xã Quyết Thắng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Phạm Ngọc Hạnh
|
4601126290
|
00010382
|
735
|
Công ty cổ phần Tư vấn xây dựng Tân ViệtAddress (after merge): Số 549, đường Lương Ngọc Quyến, tổ 11 Address (before merger): Số 549, đường Lương Ngọc Quyến, tổ 11, Phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Thị Liên
|
4600607788
|
00010381
|
736
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng và thương mại Khánh HưngAddress (after merge): Số 553, tổ 23, đường Lương Ngọc Quyến Address (before merger): Số 553, tổ 23, đường Lương Ngọc Quyến, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Thị Hưng
|
4600392412
|
00010380
|
737
|
Công ty cổ phần tư vấn và xây dựng Thủ ĐôAddress (after merge): xóm Việt Cường Address (before merger): xóm Việt Cường, xã Hòa Thượng, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Vũ Kiên
|
4600380583
|
00010379
|
738
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐỨC THUAddress (after merge): Tổ 5 Address (before merger): Tổ 5, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Ngô Thượng Hà
|
4600792065
|
00010378
|
739
|
Công ty cổ phần xây dựng giao thông I Thái NguyênAddress (after merge): Tổ 10 Address (before merger): Tổ 10, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Tăng Minh Bắc
|
4600346896
|
00010376
|
740
|
Công ty Cổ phần xây dựng và thương mại Diệp AnhAddress (after merge): Xóm Đan Khê Address (before merger): Xóm Đan Khê, xã Tức Tranh, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trịnh Xuân Dũng
|
4600421254
|
00010375
|
Search in: 0.097 - Number of results: 819