DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
761
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Hữu HuệAddress (after merge): Ngõ 128, Tổ 16 Address (before merger): Ngõ 128, Tổ 16, Phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đào Hữu Huệ
|
4600260166
|
00008516
|
762
|
Công ty cổ phần quản lý và xây dựng giao thông Thái NguyênAddress (after merge): Số 289, Đường Thống Nhất Address (before merger): Số 289, Đường Thống Nhất, phường Tân Lập, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Phạm Kim Anh
|
4600341739
|
00008515
|
763
|
Công ty CP Xây dựng 3-2Address (after merge): Số 76D, Tổ 6 Address (before merger): Số 76D, Tổ 6, Phường Sông Cầu, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Nguyễn Văn Tĩnh
|
4700190071
|
00007927
|
764
|
Công ty TNHH Thái BắcAddress (after merge): Tổ 5 Address (before merger): Tổ 5, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Nguyễn Thế Đạt
|
4700248814
|
00007925
|
765
|
Công ty TNHH Huy HoànAddress (after merge): Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn Address (before merger): Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Trần Đình Chiến
|
4700149838
|
00007924
|
766
|
Công ty TNHH Thuận TườngAddress (after merge): Tổ 5 Address (before merger): Tổ 5, P. Phùng Chí Kiên, TP. Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Nguyễn Ngọc Bảy
|
4700152608
|
00007922
|
767
|
Công ty TNHH xây dựng Thanh Thủy Bắc KạnAddress (after merge): Đông Lẻo Address (before merger): Đông Lẻo, xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
MA THẾ TOÁN
|
4700246380
|
00007920
|
768
|
Doanh nghiệp tư nhân Mạnh TiếnAddress (after merge): Số 222, Tổ 7 Address (before merger): Số 222, Tổ 7, P. Nguyễn Thị Minh Khai, TP. Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Lưu Văn Tiến
|
4700145632
|
00007917
|
769
|
Công ty TNHH Một thành viên Linh HàAddress (after merge): SN 16, tổ 11C Address (before merger): SN 16, tổ 11C, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Đinh Ngọc Tú
|
4700217220
|
00007916
|
770
|
Công ty TNHH Một thành viên Đại Lộc Bắc KạnAddress (after merge): Bản Hùa Address (before merger): Bản Hùa, thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Ngô Văn Châu
|
4700236417
|
00007915
|
771
|
Công ty TNHH Hùng SơnAddress (after merge): Tổ 9 Address (before merger): Tổ 9, Thị trấn Bằng Lũng, Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Lê Quốc Hưng
|
4700150431
|
00007914
|
772
|
Công ty Cổ phần Nghĩa SơnAddress (after merge): Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn Address (before merger): Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Đàm Xuân Đông
|
4700133179
|
00007913
|
773
|
Công ty TNHH Đàm ThoạiAddress (after merge): Thôn Nà Đăng Address (before merger): Thôn Nà Đăng, Thị trấn Yến Lạc, Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Đàm Duy Trì
|
4700148792
|
00007912
|
774
|
Công ty cổ phần tư vấn và đầu tư xây dựng Việt NamAddress (after merge): SN 1A, tổ 7 Address (before merger): SN 1A, tổ 7, phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đào Văn Sách
|
4600756130
|
00007892
|
775
|
Công ty TNHH Tân ThịnhAddress (after merge): Tổ 10 Address (before merger): Tổ 10, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lê Xuân Quang
|
4600307752
|
00007891
|
776
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Hoàng HảiAddress (after merge): Số nhà 35, Tổ 1, Đường Thống Nhất Address (before merger): Số nhà 35, Tổ 1, Đường Thống Nhất, phường Tân Lập, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hoàng Hữu Sơn
|
4600283692
|
00007890
|
777
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng giao thông Thái NguyênAddress (after merge): Tổ 11 Address (before merger): Tổ 11, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trần Văn Minh
|
4600338630
|
00007889
|
778
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Số 31, ngõ 20, đường Phan Đình Phùng Address (before merger): Số 31, ngõ 20, đường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trần Văn Hồng
|
4600283808
|
00007888
|
779
|
Công ty TNHH tư vấn đầu tư xây dựng Quốc KhánhAddress (after merge): Tổ 12 Address (before merger): Tổ 12, phường Tân Lập, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Bùi Thị Kim Vinh
|
4600393328
|
00007394
|
780
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thiết kế ViệtAddress (after merge): Số 432/1 đương Bắc Kạn, tổ 8 Address (before merger): Số 432/1 đương Bắc Kạn, tổ 8, phường Hoàng Vưn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Bùi Anh Vũ
|
4600432224
|
00007210
|
Search in: 0.048 - Number of results: 819