DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
41
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI AN NAMAddress (after merge): Số nhà 323, đường Quang Trung, tổ 5 Address (before merger): Số nhà 323, đường Quang Trung, tổ 5, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Phạm Ngọc Anh
|
4601087651
|
00083249
|
42
|
CÔNG TY TNHH TBIGAddress (after merge): Số nhà 3, đường Phủ Liễn, tổ 17 Address (before merger): Số nhà 3, đường Phủ Liễn, tổ 17, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đặng Đức Trọng
|
4601569398
|
00083165
|
43
|
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG HUYỀN TRANGAddress (after merge): Xóm 9 Address (before merger): Xóm 9, xã Cổ Lũng, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Nam
|
4601451815
|
00083077
|
44
|
Công ty TNHH SDTBAddress (after merge): Số nhà 02, tổ 5 Address (before merger): Số nhà 02, tổ 5, Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Nguyễn Thành Biên
|
4700260995
|
00082964
|
45
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NAM SƠN BẮCAddress (after merge): Số 406, Tổ 15 Address (before merger): Số 406, Tổ 15, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Cạn, tỉnh Bắc Cạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Hoàng Thị Hiên
|
4700288542
|
00082869
|
46
|
CÔNG TY TNHH KẾT CẤU THÉP HOÀNG TRIỀUAddress (after merge): Số nhà 367, đường Cách Mạng Tháng 10, Tổ 2 Address (before merger): Số nhà 367, đường Cách Mạng Tháng 10, Tổ 2, phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Hải Hoàng
|
4600284424
|
00082860
|
47
|
Công ty cổ phần HTV Bắc KạnAddress (after merge): Số 37, tổ 5 Address (before merger): Số 37, tổ 5, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Đinh Ngọc Tuyến
|
4700277406
|
00082755
|
48
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY LẮP VÀ THƯƠNG MẠI NAM THÁIAddress (after merge): Số nhà 81, đường Phủ Liễn Address (before merger): Số nhà 81, đường Phủ Liễn, Phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đặng Xuân Vinh
|
4601329188
|
00082669
|
49
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ TRUYỀN THÔNG M&PAddress (after merge): Tổ 11 Address (before merger): Tổ 11, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Mai Văn Đức
|
4601614770
|
00082615
|
50
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ VẬN TẢI TUẤN SANGAddress (after merge): Xóm 14 Address (before merger): Xóm 14, xã Cù Vân, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trần Văn Lập
|
4600794922
|
00082614
|
51
|
Công ty TNHH Long Phát 97Address (after merge): SN 203, Đường Kom Tum, Tổ 4 Address (before merger): SN 203, Đường Kom Tum, Tổ 4, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Hà Thị Liệp
|
4700270312
|
00082559
|
52
|
Công ty TNHH cơ khí Lê Thiên ÂnAddress (after merge): Số nhà 64, tổ Khuổi Thuổm Address (before merger): Số nhà 64, tổ Khuổi Thuổm, phường Huyền Tụng, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Trịnh Thị Nhung
|
4700287563
|
00082558
|
53
|
Công ty CP xây dựng và Thương mại Hoàng Uyên Bắc KạnAddress (after merge): Thôn Nà Hoan Address (before merger): Thôn Nà Hoan, xã Tân Tú, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Trịnh Xuân Phong
|
4700291062
|
00082557
|
54
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HẠ TẦNG ĐỨC PHÚAddress (after merge): Tổ dân phố An Châu 1 Address (before merger): Tổ dân phố An Châu 1, phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Dương Hùng
|
4601507419
|
00082530
|
55
|
CÔNG TY TNHH LÊ VIỆT LINHAddress (after merge): Tổ 7 Address (before merger): Tổ 7, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đặng Văn Việt
|
4601122560
|
00082239
|
56
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TÂN PHÚAddress (after merge): Tổ 17 Address (before merger): Tổ 17, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Cao Cường
|
4601610818
|
00082238
|
57
|
Công ty TNHH ĐT&XD công trình 268Address (after merge): Thôn Nà Cù Address (before merger): Thôn Nà Cù, xã Cẩm Giàng, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Lê Ngọc Thiện
|
4700292725
|
00082185
|
58
|
Hợp tác xã Thịnh PhátAddress (after merge): Thôn Nà Ngần Address (before merger): Thôn Nà Ngần, xã Tân Lập, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Lục Quốc Chính
|
4700290502
|
00082023
|
59
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP THÁI HOÀ - CHI NHÁNH THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Lô CN7, Khu công nghiệp Điềm Thụy (Khu A) Address (before merger): Lô CN7, Khu công nghiệp Điềm Thụy (Khu A), phường Hồng Tiến, thành phố Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Trần Quang Hảo
|
0104573527-001
|
00081893
|
60
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XÂY LẮP QUANG ANHAddress (after merge): Tổ 11 Address (before merger): Tổ 11, phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Trương Ngọc Bình
|
4600284625
|
00081741
|
Search in: 0.226 - Number of results: 819