DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
701
|
Công ty cổ phần Đầu tư và xây dựng Kim QuyAddress (after merge): Tổ 16 Address (before merger): Tổ 16, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Thị Sự
|
4600892503
|
00011939
|
702
|
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Quý LongAddress (after merge): Tổ 11 Address (before merger): Tổ 11, phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Ngọc Minh
|
4600126403
|
00011938
|
703
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Xây dựng Phát Đại AnAddress (after merge): Tổ 8 Address (before merger): Tổ 8, phường Thịnh Đán, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Dương Ngọc Huân
|
4600412235
|
00011937
|
704
|
Công ty Cổ phần Bắc HàAddress (after merge): Đường tránh sau Tỉnh ủy, tổ 8A Address (before merger): Đường tránh sau Tỉnh ủy, tổ 8A, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Nguyễn Quang Quý
|
4700143995
|
00011934
|
705
|
Công ty CP Xây dựng phát triển Bắc KạnAddress (after merge): Tổ 11 Address (before merger): Tổ 11, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Trần Văn Quang
|
4700235283
|
00011932
|
706
|
Công ty TNHH Một thành viên Thành QuýAddress (after merge): Số 666, tổ 12 Address (before merger): Số 666, tổ 12, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Ngô Thành Quý
|
4700193523
|
00011931
|
707
|
Công ty cổ phần tư vấn đầu tư và xây dựng Thăng LongAddress (after merge): SN345, Đường Cách Mạng Tháng Tám, tổ 1 Address (before merger): SN345, Đường Cách Mạng Tháng Tám, tổ 1, Phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
ĐÀM TIẾN DŨNG
|
4600798839
|
00011774
|
708
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn bê tông xây dựng Việt CườngAddress (after merge): Ngã ba Khuôn Ngàn Address (before merger): Ngã ba Khuôn Ngàn, xã Phú Xuyên, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đoàn Văn Tùng
|
4600307840
|
00011773
|
709
|
Công ty cổ phần Nước sạch Thái NguyênAddress (after merge): Tổ 1 Address (before merger): Tổ 1, phường Trưng Vương, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Quang Mãi
|
4600100109
|
00011772
|
710
|
Hợp tác xã công nghiệp và xây dựng Long ThànhAddress (after merge): Xóm Đá Mài Address (before merger): Xóm Đá Mài, xã Yên Đổ, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lương Tất Thành
|
4600779096
|
00011771
|
711
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG BÌNH MINHAddress (after merge): Tổ 8 Address (before merger): Tổ 8, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Mạnh Cường
|
4600117663
|
00011770
|
712
|
Công ty cổ phần Hải ĐăngAddress (after merge): Xóm Bãi Á 1 Address (before merger): Xóm Bãi Á 1, thị trấn Chợ Chu, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Ngọc Huyền
|
4600388423
|
00011769
|
713
|
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Đầu tư xanhAddress (after merge): Tổ 2 Address (before merger): Tổ 2, Phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Hữu Thìn
|
4601252376
|
00011768
|
714
|
Công ty TNHH thương mại và xây dựng Tân Hiệp PhátAddress (after merge): SN418, tổ 4 Address (before merger): SN418, tổ 4, phường Hương Sơn, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Vũ Anh Tuân
|
4600794168
|
00011767
|
715
|
CÔNG TY TNHH AN MINHAddress (after merge): SN21A, Tổ 7 Address (before merger): SN21A, Tổ 7, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
ĐÀO VĂN HÀ
|
4600887172
|
00011765
|
716
|
Công ty cổ phần Minh Thái Vượng ThànhAddress (after merge): Số 386, tổ 11 Address (before merger): Số 386, tổ 11, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Trung Thành
|
4601255560
|
00011764
|
717
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Thành QuýAddress (after merge): Tổ 11 Address (before merger): Tổ 11, phường Túc Duyên, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Trung Thành
|
4600421014
|
00011763
|
718
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Mai Ngọc Thái NguyênAddress (after merge): Tổ 12 Address (before merger): Tổ 12, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Vũ Mạnh Thành
|
4600972269
|
00011762
|
719
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Hoàng Kim SơnAddress (after merge): Tổ 5 Address (before merger): Tổ 5, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Văn Kim
|
4600420814
|
00011761
|
720
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THÀNH HÀAddress (after merge): Tổ 17 Address (before merger): Tổ 17, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lê Văn Hợp
|
4600409264
|
00011760
|
Search in: 0.266 - Number of results: 819