DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
741
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Vũ TầnAddress (after merge): Xóm phố Trào Address (before merger): Xóm phố Trào, xã Yên Đổ, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Vũ Xuân Tần
|
4600304790
|
00010374
|
742
|
Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Thái Sơn KTSAddress (after merge): SN28, Ngõ 132B Đường Cách Mạng Tháng 8, Tổ 4 Address (before merger): SN28, Ngõ 132B Đường Cách Mạng Tháng 8, Tổ 4, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Hữu Khương
|
4600438378
|
00010373
|
743
|
Công ty Trách nhiêm hữu hạn An Phú ThịnhAddress (after merge): Số nhà 159, tổ 13, đường Bắc Kạn Address (before merger): Số nhà 159, tổ 13, đường Bắc Kạn, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trần Thị Luyến
|
4600448471
|
00010372
|
744
|
Công ty CP Tư vấn và xây dựng Hà Phong HoàngAddress (after merge): SN 15, tổ 11B Address (before merger): SN 15, tổ 11B, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Vũ Tiến Hà
|
4700225197
|
00009925
|
745
|
Công ty CP Quản lý và xây dựng Giao thông Bắc KạnAddress (after merge): Tổ 4 Address (before merger): Tổ 4, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Lê Thanh Hải
|
4700113373
|
00009917
|
746
|
Doanh nghiệp tư nhân Cao CườngAddress (after merge): Tổ nhân dân Nà Đăng Address (before merger): Tổ nhân dân Nà Đăng, Thị trấn Yến Lạc, Huyện Na Rì, Tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Dương Cao Cường
|
4700161881
|
00009913
|
747
|
Công ty TNHH Một thành viên Nam ĐồngAddress (after merge): Tổ 11B Address (before merger): Tổ 11B, Thị trấn Bằng Lũng, Huyện Chợ Đồn, Tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Lê Xuân Chỉnh
|
4700141846
|
00009912
|
748
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG PHÁTAddress (after merge): Tổ 13 Address (before merger): Tổ 13, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Lê Văn Ngân
|
4700162860
|
00009910
|
749
|
Công ty TNHH Một thành viên Anh MinhAddress (after merge): Tổ 8A Address (before merger): Tổ 8A, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Nguyễn Mạnh Tuấn
|
4700189710
|
00009396
|
750
|
Doanh nghiệp tư nhân Đức AnhAddress (after merge): Tổ 10 B Address (before merger): Tổ 10 B, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Nguyễn Văn Ninh
|
4700124262
|
00009395
|
751
|
Công ty Cổ phần Giao thông Bình NguyênAddress (after merge): Số 89, tổ 1A Address (before merger): Số 89, tổ 1A, phường Tân Lập, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lại Thanh Thủy
|
4601166952
|
00009328
|
752
|
Công ty TNHH Hoàng MấmAddress (after merge): Tầng 3, tòa nhà Hoàng Mấm Minh Cầu, số 02 đường Minh Cầu, tổ 12 phường Phan Đình Phùng Address (before merger): Tầng 3, tòa nhà Hoàng Mấm Minh Cầu, số 02 đường Minh Cầu, tổ 12 phường Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hoàng Gia Huệ
|
4600268461
|
00009327
|
753
|
Công ty Cổ phần Hồng SơnAddress (after merge): SN 10, ngõ 158, đường Phan Đình Phùng, tổ 8 Address (before merger): SN 10, ngõ 158, đường Phan Đình Phùng, tổ 8, Phường Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hà Hồng Sơn
|
4600362055
|
00009326
|
754
|
Công ty TNHH Long KhánhAddress (after merge): Tổ 4 Address (before merger): Tổ 4, phường Quang Vinh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hồ Đức Long
|
4600764212
|
00009325
|
755
|
Công ty TNHH Bùi CườngAddress (after merge): Tổ 12 Address (before merger): Tổ 12, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Bùi Đình Cường
|
4601198922
|
00009323
|
756
|
Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Minh DũngAddress (after merge): Số nhà 273, tổ 23 Address (before merger): Số nhà 273, tổ 23, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Bùi Đình Dũng
|
4600380015
|
00009321
|
757
|
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Anh QuangAddress (after merge): Tổ 14 Address (before merger): Tổ 14, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đặng Thị Lệ Thuỷ
|
4600922525
|
00009320
|
758
|
Công ty cổ phần Tư vấn xây dựng và Thương mại Việt AnAddress (after merge): Số 107, đường Phạm Văn Đồng, TDP Đông Sinh Address (before merger): Số 107, đường Phạm Văn Đồng, TDP Đông Sinh, phường Hồng Tiến, thành phố Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Chí Thanh
|
4601143151
|
00009319
|
759
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KT XANHAddress (after merge): Số 13, Tổ 8 Address (before merger): Số 13, Tổ 8, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trần Văn Vinh
|
4600361446
|
00009318
|
760
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Bắc TháiAddress (after merge): Tổ 8 Address (before merger): Tổ 8, phường Thịnh Đán, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hoàng Đức Giai
|
4600406873
|
00008517
|
Search in: 0.950 - Number of results: 819