DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
801
|
Công ty TNHH xây dựng Hà LongAddress (after merge): Tổ 28 Address (before merger): Tổ 28, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Kiều Văn Nông
|
4600354745
|
00005352
|
802
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng cơ sở hạ tầng Thái NguyênAddress (after merge): Tổ 4 Address (before merger): Tổ 4, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đỗ Đức Hoàn
|
4600343454
|
00005351
|
803
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LÂM SƠNAddress (after merge): Tổ 11B Address (before merger): Tổ 11B, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
NGUYỄN TIẾN BA
|
4700126936
|
00004279
|
804
|
Công ty CP Tư vấn đầu tư và xây dựng Hoàng CườngAddress (after merge): Tổ 10 Address (before merger): Tổ 10, PhườngPhùng Chí Kiên, TP. Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Nguyễn Văn Oanh
|
4700141853
|
00004278
|
805
|
Công ty TNHH Hoàng HàAddress (after merge): Tổ 1 Address (before merger): Tổ 1, Thị trấn Đồng Tâm, Huyện Chợ Mới, Tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Hoàng Văn Kiếm
|
4700138561
|
00004275
|
806
|
Công ty CP Đầu tư và xây dựng Bắc KạnAddress (after merge): Tổ nhân dân Bản Bia Address (before merger): Tổ nhân dân Bản Bia, thị trấn Yên Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Nguyễn Văn Sinh
|
4700145174
|
00004274
|
807
|
CÔNG TY CP TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TTCAddress (after merge): Tổ 8 Address (before merger): Tổ 8, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Trần Khánh Chi
|
4700174143
|
00004273
|
808
|
Công ty TNHH Tư vấn - Đầu tư và xây dựng Ngọc HuyAddress (after merge): Tổ 11B Address (before merger): Tổ 11B, Phường Đức Xuân, TP. Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Đào Văn Tám
|
4600776377
|
00004272
|
809
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HUY HIẾUAddress (after merge): Số nhà 377, tổ 9A Address (before merger): Số nhà 377, tổ 9A, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Phùng Minh Thanh
|
4700253282
|
00004269
|
810
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÁI NGUYÊNAddress (after merge): số 5/1 đường Bắc Kạn Address (before merger): số 5/1 đường Bắc Kạn, phường Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Bộ Xây dựng |
Nguyễn Tiến Dũng
|
4600342718
|
00003888
|
811
|
Trung tâm Kiểm định chất lượng xây dựng Thái NguyênAddress (after merge): Số 11A, đường Phan Đình Phùng Address (before merger): Số 11A, đường Phan Đình Phùng, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Dương Đình Sơn
|
00003610
|
|
812
|
Công ty CP Kiến trúc và Xây dựng Duy AnhAddress (after merge): Tổ 12 Address (before merger): Tổ 12, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
PHẠM DUY KHÁNH
|
4700225380
|
00002853
|
813
|
Công ty CP Xây dựng Thăng LongAddress (after merge): Tổ 8 Address (before merger): Tổ 8, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Phùng Minh Quang
|
4700142423
|
00002851
|
814
|
Công ty CP Thành ĐạtAddress (after merge): Tổ 9B Address (before merger): Tổ 9B, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Nguyễn Khắc Nhâm
|
4700149997
|
00002850
|
815
|
Trung tâm Quy hoạch và Kiểm định xây dựng tỉnh Bắc KạnAddress (after merge): Tổ 2 Address (before merger): Tổ 2, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Đào Minh Thuyết
|
00002849
|
|
816
|
Công ty CP Xây dựng và Lắp đặt công trình Bắc KạnAddress (after merge): Tổ 10 Address (before merger): Tổ 10, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Hà Văn Đoán
|
4700194661
|
00002848
|
817
|
Công ty CP Tư vấn xây dựng Bắc KạnAddress (after merge): Tổ 4 Address (before merger): Tổ 4, Phường Đức Xuân, TP. Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Ngô Hùng Thúy
|
4700144332
|
00002847
|
818
|
Công ty CP Hồng HàAddress (after merge): Tổ 9 Address (before merger): Tổ 9, Phường Phùng Chí Kiên, TP. Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Lê Thanh Hải
|
4700140641
|
00002846
|
819
|
Công ty Cổ phàn sản xuất công nghiệp xây lắp 3Address (after merge): Tổ 4 Address (before merger): Tổ 4, phường Phố Cò, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Bộ Xây dựng |
|
4601185296
|
00000002
|
Search in: 0.142 - Number of results: 819