DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
781
|
Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Linh BìnhAddress (after merge): Tổ 5 Address (before merger): Tổ 5, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lương Tiến Thăng
|
4600405319
|
00007209
|
782
|
Công ty cổ phần Minh TrâmAddress (after merge): Số 3 đường Bắc Nam, tổ 10 Address (before merger): Số 3 đường Bắc Nam, tổ 10, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trần Văn Minh
|
4600299501
|
00007208
|
783
|
Công ty TNHH Hợp NhấtAddress (after merge): Tổ 11c Address (before merger): Tổ 11c, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Lê Văn Thụy
|
4700151925
|
00005701
|
784
|
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Ngân HảiAddress (after merge): Số 121, Tổ 13 Address (before merger): Số 121, Tổ 13, Phường Sông Cầu, TP. Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Nông Văn Đán
|
4700258379
|
00005700
|
785
|
Công ty CP Thọ PhúAddress (after merge): Tổ 5 Address (before merger): Tổ 5, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Trịnh Hải Dương
|
4700192544
|
00005698
|
786
|
Doanh nghiệp tư nhân Hoa LêAddress (after merge): Thôn Pù Cà Address (before merger): Thôn Pù Cà, Xã Lãng Ngâm, Huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Phạm Thế Núi
|
4700151636
|
00005697
|
787
|
Doanh nghiệp tư nhân xây dựng Mạnh LinhAddress (after merge): Tổ 11 Address (before merger): Tổ 11, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Nguyễn Văn Lợi
|
4700141684
|
00005696
|
788
|
Công ty TNHH phát triển HTAddress (after merge): Tiểu khu 2 Address (before merger): Tiểu khu 2, Xã Vân Tùng, Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Dìu Thị Hồng
|
4700229586
|
00005695
|
789
|
Công ty TNHH Đinh ĐôAddress (after merge): Thôn Nà Coóc Address (before merger): Thôn Nà Coóc, Xã Bộc Bố, Huyện Pác Nặm, Tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Đinh Văn Thổ
|
4700198987
|
00005693
|
790
|
Công ty TNHH Xây dựng Phú ThànhAddress (after merge): tổ 10 Address (before merger): tổ 10, phường Phùng Chí Kiên, Thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Hoàng Quốc Việt
|
4700145696
|
00005691
|
791
|
CÔNG TY CP XÂY DỰNG TRƯỜNG MINH BẮC KẠNAddress (after merge): Số 21, Tổ 11B Address (before merger): Số 21, Tổ 11B, Phường Sông Cầu, TP. Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
PHẠM VĂN TRỌNG
|
4700199500
|
00005690
|
792
|
CÔNG TY CP TƯ VẤN & XÂY DỰNG QUỐC HOÀNGAddress (after merge): Tổ 4 Address (before merger): Tổ 4, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Dương Văn Hướng
|
4700195062
|
00005689
|
793
|
Công ty cổ phần kiến trúc xây dựng VN ASEANAddress (after merge): Ngõ 44, đường Việt Bắc, tổ 1 Address (before merger): Ngõ 44, đường Việt Bắc, tổ 1, Phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Quang Hưng
|
4601297497
|
00005362
|
794
|
Công ty TNHH Xuân ThủyAddress (after merge): Tổ 8 Address (before merger): Tổ 8, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
HOÀNG KHẮC TIỆP
|
4600272612
|
00005361
|
795
|
Công ty cổ phần tư vấn thiết kế xây dựng Thái NguyênAddress (after merge): Số 25a, tổ10 Address (before merger): Số 25a, tổ10, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lương Ngọc Quỳnh
|
4601118701
|
00005360
|
796
|
Công ty cổ phần tư vấn Bắc TháiAddress (after merge): Tổ 6 Address (before merger): Tổ 6, phường Túc Duyên, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Ngô Thị Thanh Phương
|
4600679359
|
00005359
|
797
|
Công ty cổ phần tư vấn và đầu tư xây dựng Huy HùngAddress (after merge): Tổ 10 Address (before merger): Tổ 10, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Quang Huy
|
4600835600
|
00005358
|
798
|
Công ty TNHH tập đoàn Minh PhúcAddress (after merge): Số 602, Đường Lương Ngọc Quyến, tổ 7 Address (before merger): Số 602, Đường Lương Ngọc Quyến, tổ 7, Phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Phạm Thống Nhất
|
4600527437
|
00005357
|
799
|
Công ty cổ phần tư vấn giao thông và xây dựng Thái NguyênAddress (after merge): Tổ 2 Address (before merger): Tổ 2, phường Thịnh Đán, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Vũ Đăng Huy
|
4601169311
|
00005356
|
800
|
Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Cường ThịnhAddress (after merge): Số nhà 59, đường Minh Cầu, tổ 2 Address (before merger): Số nhà 59, đường Minh Cầu, tổ 2, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Đức Cổn
|
4600125953
|
00005354
|
Search in: 0.175 - Number of results: 819