DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MINH KHÁNHAddress (after merge): Tổ 10 Address (before merger): Tổ 10, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Dương Khánh Toàn
|
4601618648
|
00086589
|
2
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Thành Đô ABAddress (after merge): Số 40, tổ 11B Address (before merger): Số 40, tổ 11B, Phường Sông Cầu, Thành phố Bắc Kạn, Tinh Bắc Kạn, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Hà Văn Toản
|
4700283872
|
00086520
|
3
|
CÔNG TY TNHH GS TÂN TIẾNAddress (after merge): Tổ dân phố Tân Thịnh Address (before merger): Tổ dân phố Tân Thịnh, phường Tân Hương, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Hữu Sơn
|
4601580842
|
00086410
|
4
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT KIÊNAddress (after merge): Số nhà 250A, tổ 9 Address (before merger): Số nhà 250A, tổ 9, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Thị Tơ
|
4600388670
|
00086235
|
5
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG KIÊN KHÁNHAddress (after merge): Số nhà 12, tổ 3 Address (before merger): Số nhà 12, tổ 3, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trần Chí Kiên
|
4601621256
|
00085842
|
6
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH NƯỚC SẠCH THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Tổ 1, đường Bến Oánh Address (before merger): Tổ 1, đường Bến Oánh, phường Trưng Vương, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hà Văn Hải
|
4601287202
|
00085841
|
7
|
Công ty TNHH HUKA HOMEAddress (after merge): Số nhà 468, tổ 5 phường Phùng Chí Kiên Address (before merger): Số nhà 468, tổ 5 phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Hoàng Văn Dũng
|
4700291785
|
00085771
|
8
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TÂN PHÚ THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Số 378 đường Ga Thái Nguyên, tổ 14 Address (before merger): Số 378 đường Ga Thái Nguyên, tổ 14, phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Vũ Mạnh Tùng
|
4601610991
|
00085621
|
9
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NỘI THẤT SƠN HÀAddress (after merge): Tổ 7 Address (before merger): Tổ 7, phường Hương Sơn, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Tạ Văn Hà
|
4600883403
|
00085620
|
10
|
CÔNG TY TNHH THẮNG MƯỜIAddress (after merge): Xóm Hà Cẩm Address (before merger): Xóm Hà Cẩm, xã Hà Thượng, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hà Ngọc Tính
|
4601160439
|
00085452
|
11
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG VIỆT AN PHÁTAddress (after merge): Ngõ 106, đường Z115, tổ 2 Address (before merger): Ngõ 106, đường Z115, tổ 2, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Phạm Mạnh Cường
|
4601575296
|
00085228
|
12
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIGLACERA THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Tòa nhà FCC, số 64 đường Hoàng Văn Thụ Address (before merger): Tòa nhà FCC, số 64 đường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lê Ngọc Ước
|
4601598818
|
00085227
|
13
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI PHONG SƠN THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Xóm Trung Kiên Address (before merger): Xóm Trung Kiên, xã Trung Hội, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hà Tiến Ước
|
4601553133
|
00085226
|
14
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG THÍ NGHIỆM ĐÔNG BẮCAddress (after merge): Số nhà 20, tổ 3 Address (before merger): Số nhà 20, tổ 3, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Phạm Trường Minh
|
4601618528
|
00085225
|
15
|
CÔNG TY TNHH PT XÂY DỰNG BÌNH DƯƠNGAddress (after merge): Tổ 8 Address (before merger): Tổ 8, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Bình Dương
|
4601619881
|
00085180
|
16
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI ANH TUẤNAddress (after merge): Tổ 11 Address (before merger): Tổ 11, phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trần Anh Tuấn
|
4600955520
|
00085024
|
17
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ THƯƠNG MẠI IDEA VIỆT NAMAddress (after merge): Số 74, đường Cách Mạng Tháng 8, tổ 4 Address (before merger): Số 74, đường Cách Mạng Tháng 8, tổ 4, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Thanh Lam
|
4601585230
|
00085023
|
18
|
CÔNG TY TNHH CƯỜNG ĐẠIAddress (after merge): Tổ dân phố Ấm Address (before merger): Tổ dân phố Ấm, phường Hồng Tiến, thành phố Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Văn Cường
|
4600380590
|
00085022
|
19
|
HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP TÂN TIẾNAddress (after merge): Xóm Tân Tiến 4 Address (before merger): Xóm Tân Tiến 4, xã Tân Dương, huyện Định Hoá, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Tạ Quốc Dũng
|
4601588601
|
00085021
|
20
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG A THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Số 55, tổ 22 Address (before merger): Số 55, tổ 22, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Văn Trung
|
4601586072
|
00085020
|
Search in: 0.805 - Number of results: 819