No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
THN-00086589 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
18/06/2035 |
2 |
THN-00086589 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
18/06/2035 |
3 |
THN-00086589 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
18/06/2035 |