No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
THN-00085021 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
28/10/2034 |
2 |
THN-00085021 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
28/10/2034 |
3 |
THN-00085021 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
28/10/2034 |