DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
201
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ MINH ANH ĐIỆN BIÊNAddress (after merge): Số nhà 27, tổ dân phố 4 Address (before merger): Số nhà 27, tổ dân phố 4, phường Thanh Bình, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên. Provinces/Cities (After Merger): Điện Biên Provinces/Cities (Before Merger): Điện Biên Moderator: Điện Biên |
Hoàng Mạnh Tùng
|
5600348567
|
00086403
|
202
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG TIẾN THẮNGAddress (after merge): Tổ 3, Ấp 2 Address (before merger): Tổ 3, Ấp 2, xã Ba Sao, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Thắng Em
|
1402201660
|
00086402
|
203
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI KIẾN VINHAddress (after merge): Số S4-26 đường số 02, Dự án lô 3C, Khu đô thị mới Nam sông Cần Thơ Address (before merger): Số S4-26 đường số 02, Dự án lô 3C, Khu đô thị mới Nam sông Cần Thơ, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Nguyễn Ngọc Tường Vi
|
1801780699
|
00086401
|
204
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC XÂY DỰNG HANACONSAddress (after merge): 95H Trương Vĩnh Nguyên Address (before merger): 95H Trương Vĩnh Nguyên, Phường Thường Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Hoàng Như Hải
|
1801746070
|
00086400
|
205
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG TƯỜNG TRUNGAddress (after merge): 61/4 Trần Hưng Đạo Address (before merger): 61/4 Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Bình, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): An Giang Moderator: An Giang |
TRẦN THỊ THÙY LINH
|
1602192188
|
00086399
|
206
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG AHP HOMEAddress (after merge): Số 10 Lê Thế Hiếu Address (before merger): Số 10 Lê Thế Hiếu, Phường 1, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị Provinces/Cities (After Merger): Quảng Trị Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Trị Moderator: Quảng Trị |
Nguyễn Mậu Pháp
|
3200645378
|
00086398
|
207
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN - XÂY DỰNG ĐỨC CHÂUAddress (after merge): Thôn Tiên Mỹ Address (before merger): Thôn Tiên Mỹ, xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị Provinces/Cities (After Merger): Quảng Trị Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Trị Moderator: Quảng Trị |
Nguyễn Trung Dũng
|
3200719615
|
00086397
|
208
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG ADHAddress (after merge): Khu phố 6 Address (before merger): Khu phố 6, phường 3, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị Provinces/Cities (After Merger): Quảng Trị Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Trị Moderator: Quảng Trị |
Võ Hoàng
|
3200737614
|
00086396
|
209
|
CÔNG TY TNHH MTV TIẾN KHANGAddress (after merge): Kiệt 75 Tân Sở Address (before merger): Kiệt 75 Tân Sở, phường Đông Lương, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị Provinces/Cities (After Merger): Quảng Trị Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Trị Moderator: Quảng Trị |
Lê Văn Tiến
|
3200740920
|
00086395
|
210
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THUẬN ANAddress (after merge): Đội 4, thôn Thượng Xá Address (before merger): Đội 4, thôn Thượng Xá, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị Provinces/Cities (After Merger): Quảng Trị Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Trị Moderator: Quảng Trị |
Phan Ánh
|
3200386517
|
00086394
|
211
|
Công ty cổ phần công nghệ xây dựng Hồng HàAddress (after merge): Thôn 3 Address (before merger): Thôn 3, xã Quảng Châu, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Vũ Thế Anh
|
0901144310
|
00086393
|
212
|
Công ty TNHH Nhị Kinh KỳAddress (after merge): Phố Nguyễn Huy Tưởng Address (before merger): Phố Nguyễn Huy Tưởng, phường An Tảo, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Trần Văn Minh
|
0900546472
|
00086392
|
213
|
Công ty cổ phần đầu tư Yên ĐôAddress (after merge): Khu nhà phố Vịnh Đảo 2, TT-PT1C.19 KĐT TM và DV Văn Giang Address (before merger): Khu nhà phố Vịnh Đảo 2, TT-PT1C.19 KĐT TM và DV Văn Giang, xã Xuân Quan, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Phan Anh Minh
|
0901173110
|
00086391
|
214
|
CÔNG TY TNHH AN NHIÊN KOREAAddress (after merge): Thôn Rừng Dong Address (before merger): Thôn Rừng Dong, Xã Đồng Tân, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn Provinces/Cities (After Merger): Lạng Sơn Provinces/Cities (Before Merger): Lạng Sơn Moderator: Lạng Sơn |
LÊ VĂN DŨNG
|
4900811583
|
00086390
|
215
|
Công ty Cổ phần cơ khí xây dựng thương mại Hợp ThànhAddress (after merge): Lô C1, Cụm công nghiệp Tịnh Ấn Tây Address (before merger): Lô C1, Cụm công nghiệp Tịnh Ấn Tây, xã Tịnh Ấn Tây, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Trần Thế Vương
|
4300845943
|
00086389
|
216
|
Công ty TNHH xây dựng và vận tải 709Address (after merge): 142 đường Hai Bà Trưng Address (before merger): 142 đường Hai Bà Trưng, phường Lê Hồng Phong, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Vũ Thị Hậu
|
4300831387
|
00086388
|
217
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ THI CÔNG CÔNG TRÌNH DIỄM PHÚC THAddress (after merge): 12A15, Chung cư AT home, Đông Hải Address (before merger): 12A15, Chung cư AT home, Đông Hải, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa Provinces/Cities (After Merger): Thanh Hoá Provinces/Cities (Before Merger): Thanh Hóa Moderator: Thanh Hóa |
Trịnh Xuân Dũng
|
2803029842
|
00086383
|
218
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI DŨNG NGỌCAddress (after merge): Số 7/20 Hoàng Nghiêu, Đông Lĩnh Address (before merger): Số 7/20 Hoàng Nghiêu, Đông Lĩnh, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa Provinces/Cities (After Merger): Thanh Hoá Provinces/Cities (Before Merger): Thanh Hóa Moderator: Thanh Hóa |
Ngô Minh Hưng
|
2803147116
|
00086382
|
219
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG BẮC TRUNG NAMAddress (after merge): 85 Lương Văn Yên, TDP Tân Hòa, Hải Hòa, TX Nghi Sơn, Thanh Hóa Address (before merger): 85 Lương Văn Yên, TDP Tân Hòa, Hải Hòa, TX Nghi Sơn, Thanh Hóa Provinces/Cities (After Merger): Thanh Hoá Provinces/Cities (Before Merger): Thanh Hóa Moderator: Thanh Hóa |
Lê Huy Phương
|
0109939750-002
|
00086381
|
220
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG TUẤN TÚ GROUPAddress (after merge): Số nhà 18, Tổ 1, khu Kim Sen Address (before merger): Số nhà 18, Tổ 1, khu Kim Sen, phường Kim Sơn, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ninh Moderator: Quảng Ninh |
Nguyễn Anh Tuấn
|
570210138
|
00086380
|
Search in: 0.059 - Number of results: 78.134