No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HUY-00086392 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng - nhà công nghiệp |
III |
10/04/2035 |
2 |
HUY-00086392 |
Thi công xây dựng công trình |
giao thông đường bộ, cầu đường bộ |
III |
10/04/2035 |
3 |
HUY-00086392 |
Thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
10/04/2035 |
4 |
HUY-00086392 |
Thi công xây dựng công trình |
nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi, đê điều |
III |
10/04/2035 |