DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
181
|
Công ty TNHH ĐT xây dựng TQTAddress (after merge): Thôn Tây Lĩnh Address (before merger): Thôn Tây Lĩnh, xã Thủ Sỹ, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Trần Trọng Thi
|
0901103201
|
00086426
|
182
|
Công ty TNHH xây dựng An Bình Hưng YênAddress (after merge): Phố An Bình Address (before merger): Phố An Bình, phường An Tảo, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Bùi Hồng Tuân
|
0901182531
|
00086425
|
183
|
Công ty TNHH 126 Lộc BùiAddress (after merge): Khu phố Cao Xá Address (before merger): Khu phố Cao Xá, phường Lam Sơn, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Trần Phương Thảo
|
0901091330
|
00086424
|
184
|
Công ty TNHH đầu tư và phát triển Hưng Thịnh Hưng YênAddress (after merge): Thôn Lê Lợi Address (before merger): Thôn Lê Lợi, xã Nguyễn Huệ, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Nguyễn Trọng Hưng
|
0901151903
|
00086423
|
185
|
Công ty TNHH Tùng Lâm Hưng YênAddress (after merge): Thôn 3 Address (before merger): Thôn 3, xã Thuần Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Đào Mạnh Hoàng
|
0901168921
|
00086422
|
186
|
CÔNG TY THỦY ĐIỆN TUYÊN QUANG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAMAddress (after merge): Số 403, đường Trường Chinh Address (before merger): Số 403, đường Trường Chinh, Phường Ỷ La, TP Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Tuyên Quang Moderator: Tuyên Quang |
Vũ Văn Tinh
|
0100100079-068
|
00086420
|
187
|
Công ty TNHH Cơ điện Đức PhátAddress (after merge): Hẻm 294/8 đường Nguyễn Chí Thanh Address (before merger): Hẻm 294/8 đường Nguyễn Chí Thanh, P.Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Provinces/Cities (After Merger): Đắk Lắk Provinces/Cities (Before Merger): Đắk Lắk Moderator: Đắk Lắk |
Nguyễn Thị Minh Tâm
|
6001570130
|
00086419
|
188
|
Công ty TNHH Đầu tư xây dựng Lê HoàngAddress (after merge): Thôn 3 Address (before merger): Thôn 3, xã Cán Khê, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa Provinces/Cities (After Merger): Thanh Hoá Provinces/Cities (Before Merger): Thanh Hóa Moderator: Thanh Hóa |
Lê Văn Hoàng
|
2803148198
|
00086418
|
189
|
CÔNG TY TNHH TV XD TH HOÀNG DŨNGAddress (after merge): Khu phố 8 Address (before merger): Khu phố 8, phường Tam Quan, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định Provinces/Cities (After Merger): Gia Lai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Định Moderator: Bình Định |
Hồ Minh Dũng
|
4101558503
|
00086417
|
190
|
Công ty TNHH Tư vấn Thương mại Xây dựng Uyên MinhAddress (after merge): Số 209/22 đường Bình Giã Address (before merger): Số 209/22 đường Bình Giã, Phường 8, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bà Rịa - Vũng Tàu Moderator: Bà Rịa - Vũng Tàu |
Nguyễn Đức Dũng
|
3502425812
|
00086416
|
191
|
Công ty TNHH máy công trình và xây dựng Nam Phát 888Address (after merge): Thôn Đột Trên Address (before merger): Thôn Đột Trên, xã Nam Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Công Tuấn
|
0801348705
|
00086415
|
192
|
Công ty TNHH Kim Thành Sơn LaAddress (after merge): Số 52 đường Nguyễn Thị Minh Khai, tổ 5 Address (before merger): Số 52 đường Nguyễn Thị Minh Khai, tổ 5, phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Trịnh Thị Phượng
|
5500562609
|
00086414
|
193
|
BAN QUẢN LÝ BẢO TRÌ ĐƯỜNG BỘAddress (after merge): Số 97, đường Trần Quang Diệu Address (before merger): Số 97, đường Trần Quang Diệu, phường Mỹ Hòa, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): An Giang Moderator: An Giang |
BÙI LÊ ANH TÀI
|
00086413
|
|
194
|
TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG PHÚ THỌAddress (after merge): Số 1508, đường Hùng Vương Address (before merger): Số 1508, đường Hùng Vương, phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ Provinces/Cities (After Merger): Phú Thọ Provinces/Cities (Before Merger): Phú Thọ Moderator: Phú Thọ |
Đỗ Xuân Thành
|
00086412
|
|
195
|
CÔNG TY TNHH HÀN VIỆT QUANGAddress (after merge): Cụm 4, Bồ Sơn Address (before merger): Cụm 4, Bồ Sơn, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
KIM SU PIL
|
4601449485
|
00086411
|
196
|
CÔNG TY TNHH GS TÂN TIẾNAddress (after merge): Tổ dân phố Tân Thịnh Address (before merger): Tổ dân phố Tân Thịnh, phường Tân Hương, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Hữu Sơn
|
4601580842
|
00086410
|
197
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Xây dựng Thành Phát Cà NáAddress (after merge): thôn Lạc Sơn 2 Address (before merger): thôn Lạc Sơn 2, xã Cà Ná, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Trương Ngọc Luân
|
4500670472
|
00086409
|
198
|
Công ty TNHH thương mại và Xây dựng Khang Anh PhátAddress (after merge): Số 188/27 Thống Nhất Address (before merger): Số 188/27 Thống Nhất, phường Phủ Hà, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Nguyễn Thị Thanh Mỹ
|
4500670602
|
00086408
|
199
|
CÔNG TY TNHH TMDV XÂY DỰNG HÒA PHÁTAddress (after merge): Thửa 1293, TBĐ số 12, Đường 28, KDC Hồng Phát 13 Address (before merger): Thửa 1293, TBĐ số 12, Đường 28, KDC Hồng Phát 13, Xã Mỹ Khánh, Huyện Phong Điền, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Nguyễn Thanh Phong
|
1801747557
|
00086407
|
200
|
CÔNG TY TNHH TK XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ETA HOMEAddress (after merge): A11-10, đường số 7, KDC Hoàng Quân Address (before merger): A11-10, đường số 7, KDC Hoàng Quân, Phường Thường Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Nguyễn Thành Nên
|
1801763580
|
00086406
|
Search in: 0.061 - Number of results: 78.134