DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
221
|
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP NHÂN NGHĨAAddress (after merge): Số 320, ấp An Lạc Address (before merger): Số 320, ấp An Lạc, xã An Bình, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Nguyễn Ngọc Giàu
|
1402193963
|
00086379
|
222
|
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG QUANG KHẢI VĨNH LONGAddress (after merge): Số 268, tổ 16, ấp Thủy Thuận Address (before merger): Số 268, tổ 16, ấp Thủy Thuận, xã An Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Vĩnh Long |
TRẦN THANH TÂM
|
1501151227
|
00086378
|
223
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG MỸ THUẬNAddress (after merge): Số 166A, tổ 11, khóm Tân Thạnh Address (before merger): Số 166A, tổ 11, khóm Tân Thạnh, phường Tân Hội, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Vĩnh Long Moderator: Vĩnh Long |
PHAN TRUNG TOÀN
|
1501112612
|
00086377
|
224
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HOÀNG KIM NGÂNAddress (after merge): Số 40 Khu vực Thới Trinh B Address (before merger): Số 40 Khu vực Thới Trinh B, Phường Thới An, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Ngô Hoàng Lập
|
1801713300
|
00086375
|
225
|
Công ty Cổ phần Index Việt NamAddress (after merge): Thôn Phù Lão Address (before merger): Thôn Phù Lão, xã Kim Bình, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam Provinces/Cities (After Merger): Ninh Bình Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nam Moderator: Hà Nam |
Trịnh Xuân Đại
|
0106793006
|
00086374
|
226
|
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng CTLAddress (after merge): Số 78 Xô Viết Nghệ Tĩnh Address (before merger): Số 78 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P.Tân Tiến, TP.Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk Provinces/Cities (After Merger): Đắk Lắk Provinces/Cities (Before Merger): Đắk Lắk Moderator: Đắk Lắk |
Lê Nhật Tuyển
|
6001786965
|
00086373
|
227
|
Công ty TNHH một thành viên xây dựng Huy QuânAddress (after merge): 432 đường 29 tháng 3 Address (before merger): 432 đường 29 tháng 3, phường Hòa Xuân, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Nguyễn Văn Việt
|
0401908141
|
00086372
|
228
|
Công ty cổ phần thủy điện Đắk KrinAddress (after merge): Thôn Kon Riêng Address (before merger): Thôn Kon Riêng, xã Đăk Choong, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Cáp Kim Cương
|
6100517850
|
00086371
|
229
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG PAK SUNAddress (after merge): Số 826, Trần Phú Address (before merger): Số 826, Trần Phú, Xã Lộc Châu, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng Provinces/Cities (After Merger): Lâm Đồng Provinces/Cities (Before Merger): Lâm Đồng Moderator: Lâm Đồng |
Phạm Đức Tú
|
5801245459
|
00086370
|
230
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG TTPAddress (after merge): STH25-24/25-25 đường Thích Quảng Đức Address (before merger): STH25-24/25-25 đường Thích Quảng Đức, phường Phước Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Khánh Hòa Moderator: Khánh Hòa |
Phạm Minh Tuấn
|
4202013337
|
00086369
|
231
|
Trung tâm Quy hoạch và Giám định chất lượng xây dựngAddress (after merge): Số 5 đường Thanh Niên Address (before merger): Số 5 đường Thanh Niên, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Trần Việt Thắng
|
00086368
|
|
232
|
Doanh nghiệp tư nhân Hoàng LộcAddress (after merge): Số 169A Huyền Trân Công Chúa Address (before merger): Số 169A Huyền Trân Công Chúa, Phường 8, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bà Rịa - Vũng Tàu Moderator: Bà Rịa - Vũng Tàu |
Bùi Thị Bình
|
3500627330
|
00086367
|
233
|
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng điện Văn LangAddress (after merge): Số 21, Đường 3/2 Address (before merger): Số 21, Đường 3/2, phường Phước Hưng, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bà Rịa - Vũng Tàu Moderator: Bà Rịa - Vũng Tàu |
Lê Văn Thắng
|
3502419350
|
00086366
|
234
|
Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư xây dựng Phước ThắngAddress (after merge): Số 103 ấp Đồng Trung Address (before merger): Số 103 ấp Đồng Trung, xã Tam An, huyện Long Đất, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bà Rịa - Vũng Tàu Moderator: Bà Rịa - Vũng Tàu |
Phan Văn Tâm
|
3502533430
|
00086365
|
235
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG THIÊN LONGAddress (after merge): Số 28, Đường Trương Tùng Quân, Khu phố 5 Address (before merger): Số 28, Đường Trương Tùng Quân, Khu phố 5, Phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Provinces/Cities (After Merger): Tây Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Tây Ninh Moderator: Tây Ninh |
Dương Thị Sâm
|
3900728654
|
00086364
|
236
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SỐ 1 VICINCOAddress (after merge): Số 15, ngõ 51, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, khối Tấn Lộc Address (before merger): Số 15, ngõ 51, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, khối Tấn Lộc, phường Hưng Dũng, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An Provinces/Cities (After Merger): Nghệ An Provinces/Cities (Before Merger): Nghệ An Moderator: Nghệ An |
Trần Hoàng Đạt
|
2901882287
|
00086362
|
237
|
CÔNG TY TNHH MTV QUẢNG CÁO TÂN HÒAAddress (after merge): 353 đường Trần Phú Address (before merger): 353 đường Trần Phú, phường Bình Định, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định Provinces/Cities (After Merger): Gia Lai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Định Moderator: Bình Định |
Phạm Văn Quế
|
4100476858
|
00086361
|
238
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TỔNG HỢP TIẾN ĐẠTAddress (after merge): Thôn Xuân Phong Bắc Address (before merger): Thôn Xuân Phong Bắc, xã An Hòa, huyện An Lão, tỉnh Bình Định Provinces/Cities (After Merger): Gia Lai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Định Moderator: Bình Định |
Trần Văn Vũ
|
4101630781
|
00086360
|
239
|
CÔNG TY TNHH TRƯƠNG ĐÌNH TIẾNAddress (after merge): Thôn Tân Nghi Address (before merger): Thôn Tân Nghi, xã Nhơn Mỹ, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định Provinces/Cities (After Merger): Gia Lai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Định Moderator: Bình Định |
Trương Đình Tiến
|
4101650019
|
00086359
|
240
|
Công ty cổ phần tư vấn và xây dựng Hùng NgọcAddress (after merge): Đội 1, Cao Xá Address (before merger): Đội 1, Cao Xá, phường Lam Sơn, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Nguyễn Văn Duyên
|
0901131174
|
00086358
|
Search in: 0.816 - Number of results: 78.134