No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QNG-00086388 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng - nhà công nghiệp. |
III |
10/04/2035 |
2 |
QNG-00086388 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ. |
III |
10/04/2035 |
3 |
QNG-00086388 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước). |
III |
10/04/2035 |