No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LAS-00086390 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
17/04/2035 |
2 |
LAS-00086390 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu - đường bộ |
III |
17/04/2035 |
3 |
LAS-00086390 |
Thi công xây dựng công trình |
công nghiệp nhà công nghiệp |
III |
17/04/2035 |
4 |
LAS-00086390 |
Thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật cấp - thoát nước |
III |
17/04/2035 |
5 |
LAS-00086390 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
17/04/2035 |
6 |
LAS-00086390 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu - đường bộ |
III |
17/04/2035 |
7 |
LAS-00086390 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
công nghiệp nhà công nghiệp |
III |
17/04/2035 |
8 |
LAS-00086390 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật cấp - thoát nước |
III |
17/04/2035 |
9 |
LAS-00086390 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng, nhà công nghiệp |
III |
17/04/2035 |
10 |
LAS-00086390 |
Thi công xây dựng công trình |
giao thông cầu, đường bộ |
III |
17/04/2035 |
11 |
LAS-00086390 |
Thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
17/04/2035 |
12 |
LAS-00086390 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
giao thông cầu, đường bộ |
III |
17/04/2035 |
13 |
LAS-00086390 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng, nhà công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
III |
17/04/2035 |