DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
41
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN QUỐCAddress (after merge): Số 77, Đường B2, KDC Hưng Phú Address (before merger): Số 77, Đường B2, KDC Hưng Phú, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Quách Chưởng Chiêu
|
1801772881
|
00086617
|
42
|
Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng các công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Kon TumAddress (after merge): Số 423, đường Trần Hưng Đạo Address (before merger): Số 423, đường Trần Hưng Đạo, phường Quyết Thắng, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
rần Ngọc Tuấn
|
00086616
|
|
43
|
Công ty TNHH TM và xây dựng Nhật NamAddress (after merge): Số 9B đường Trần Nhật Duật Address (before merger): Số 9B đường Trần Nhật Duật, phường Hiến Nam, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Quách Đắc Huy
|
0901160062
|
00086613
|
44
|
Công ty cổ phần môi trường và công trình đô thị 89Address (after merge): Thôn Trung Thôn Address (before merger): Thôn Trung Thôn, thị trấn Ân Thi, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Cáp Văn Hòa
|
0901166586
|
00086612
|
45
|
Công ty TNHH Xây dựng Vũ KhôiAddress (after merge): Số 140/1, ấp Nhân Hòa Address (before merger): Số 140/1, ấp Nhân Hòa, Xã Tây Hòa, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Nai Moderator: Đồng Nai |
Vũ Ngọc Khôi
|
3603998175
|
00086609
|
46
|
Công ty TNHH Đầu tư xây dựng và Phát triển Hoàng LongAddress (after merge): E97, đường D9, khu phố 7 Address (before merger): E97, đường D9, khu phố 7, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai Provinces/Cities (After Merger): Đồng Nai Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Nai Moderator: Đồng Nai |
Nguyễn Tuấn Cương
|
3603991356
|
00086608
|
47
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Xuân Hoàng Kon TumAddress (after merge): Số 11, đường Trần Hữu Trang Address (before merger): Số 11, đường Trần Hữu Trang, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Trần Quốc Việt
|
6101300120
|
00086607
|
48
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HÒA BÌNHAddress (after merge): Số 203, đường Đỗ Văn Dực, ấp Bình Hòa Address (before merger): Số 203, đường Đỗ Văn Dực, ấp Bình Hòa, xã Long Bình Điền, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Nguyễn Thành Nam
|
1201696050
|
00086606
|
49
|
CÔNG TY TNHH THÉP MINH TRANGAddress (after merge): Số 673, ấp Long Hòa B Address (before merger): Số 673, ấp Long Hòa B, xã Đạo Thạnh, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Tiền Giang Moderator: Tiền Giang |
Châu Ngọc Diễm Trang
|
1201482073
|
00086605
|
50
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG LONG XUYÊNAddress (after merge): Số 113, đường Phạm Ngũ Lão, khóm Đông Thịnh 2 Address (before merger): Số 113, đường Phạm Ngũ Lão, khóm Đông Thịnh 2, phường Mỹ Phước, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): An Giang Moderator: An Giang |
HUỲNH HOÀNG HUÂN
|
1602192678
|
00086601
|
51
|
CÔNG TY TNHH BẢN MÂYAddress (after merge): 29 Mai Thúc Loan, tổ dân phố số 1 Address (before merger): 29 Mai Thúc Loan, tổ dân phố số 1, Thị trấn Khâm Đức, huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam, VIệt Nam Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Nam Moderator: Quảng Nam |
Phạm Văn Dũng
|
4001287779
|
00086597
|
52
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠT NAM TIẾNAddress (after merge): Khối phố Bồ Mưng 2 Address (before merger): Khối phố Bồ Mưng 2 - Phường Điện Thắng Bắc, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Nam Moderator: Quảng Nam |
Nguyễn Thanh Việt
|
4001288162
|
00086596
|
53
|
Công ty TNHH vận tải và xây lắp Hiệp ThànhAddress (after merge): 4E2, đường số 2, khu phố Mỹ Tân Address (before merger): 4E2, đường số 2, khu phố Mỹ Tân, phường 7, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre. Provinces/Cities (After Merger): Vĩnh Long Provinces/Cities (Before Merger): Bến Tre Moderator: Bến Tre |
LƯƠNG KHÁNH DUY
|
1300985455
|
00086590
|
54
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI MINH KHÁNHAddress (after merge): Tổ 10 Address (before merger): Tổ 10, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Dương Khánh Toàn
|
4601618648
|
00086589
|
55
|
Công ty TNHH Minh Gia BáchAddress (after merge): Số 34A Lương Văn Can Address (before merger): Số 34A Lương Văn Can, phường 2, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu Provinces/Cities (After Merger): TP.Hồ Chí Minh Provinces/Cities (Before Merger): Bà Rịa - Vũng Tàu Moderator: Bà Rịa - Vũng Tàu |
Trần Khắc Trung
|
3502544256
|
00086588
|
56
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐĂNG KHOA AN GIANGAddress (after merge): Số 5 Nguyễn Thượng Khách, khóm Đông Thịnh 9 Address (before merger): Số 5 Nguyễn Thượng Khách, khóm Đông Thịnh 9, phường Mỹ Phước, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): An Giang Provinces/Cities (Before Merger): An Giang Moderator: An Giang |
NGUYỄN ĐĂNG KHOA
|
1602190712
|
00086587
|
57
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP CƠ ĐIỆN VIEAddress (after merge): A03-L04 khu A, Khu đô thị mới Dương Nội Address (before merger): A03-L04 khu A, Khu đô thị mới Dương Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Tổng hội Xây dựng Việt Nam |
Bùi Văn Tú
|
0107008428
|
00086586
|
58
|
Công ty TNHH Nguyên Thăng Ninh ThuậnAddress (after merge): Số 102/6 Lê Duẩn Address (before merger): Số 102/6 Lê Duẩn, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Nguyễn Thị Qúa
|
4500671677
|
00086584
|
59
|
Công ty Cổ phần đầu tư phát triển xây dựng Gia NhiAddress (after merge): Số 09 Anh Dũng, khu phố 8 Address (before merger): Số 09 Anh Dũng, khu phố 8, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Phan Thị Nhật Thu
|
4500658429
|
00086583
|
60
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN PHÁTAddress (after merge): Số 2/7/4A, đường Bùi Thị Xuân Address (before merger): Số 2/7/4A, đường Bùi Thị Xuân, Phường Thới Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ Provinces/Cities (After Merger): Cần Thơ Provinces/Cities (Before Merger): Cần Thơ Moderator: Cần Thơ |
Lê Văn Nhàn
|
1801777544
|
00086575
|
Search in: 0.076 - Number of results: 78.134