STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
241
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Hồng Diệp
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/267 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
242
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Bích Thủy
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/268 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
243
|
|||||
244
|
|||||
245
|
Tên học viên: Phạm Thị Hồng Thúy
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/271 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
246
|
|||||
247
|
|||||
248
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thúy Hằng
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/274 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
249
|
|||||
250
|
|||||
251
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thu Hường
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/277 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
252
|
Tên học viên: Hoàng Thị Thanh Hà
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/278 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
253
|
|||||
254
|
|||||
255
|
Tên học viên: Huỳnh Thị Phương Anh
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/281 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
256
|
Tên học viên: Trương Thị Thanh Huyền
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/282 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
257
|
|||||
258
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Mai Anh
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/284 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
259
|
|||||
260
|
Tên học viên: Trần Thị Thanh Nhàn
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/286 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |