STT | Học viên | Quê quán | Xếp loại | Ngày sinh | Số CMND/hộ chiếu |
---|---|---|---|---|---|
181
|
|||||
182
|
|||||
183
|
|||||
184
|
|||||
185
|
|||||
186
|
|||||
187
|
|||||
188
|
|||||
189
|
Tên học viên: Đặng Thị Thanh Tuyền
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/78 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
190
|
|||||
191
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thanh Huyền
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/79 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
192
|
|||||
193
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thanh Nhàn
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/80 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
194
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Thu Hằng
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/221 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
195
|
Tên học viên: Phạm Thị Huyền Trang
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/81 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
196
|
Tên học viên: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/222 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
197
|
Tên học viên: Đinh Thị Phương Anh
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/223 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |
||||
198
|
|||||
199
|
|||||
200
|
Tên học viên: Lương Thị Thuý Nga
Số chứng chỉ: TT2/2023/ĐTCB-HTDN/226 Ngày cấp chứng chỉ: 26/04/2023 |