DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
461
|
Công ty TNHH Xây dựng Minh TiệpAddress (after merge): Thôn Trung Tâm Address (before merger): Thôn Trung Tâm, xã Phú Đình, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Văn Tiệp (Giám đốc)
|
4601170941
|
00018123
|
462
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Phú ThuậnAddress (after merge): Tổ dân phố Cầu Trắng Address (before merger): Tổ dân phố Cầu Trắng, thị trấn Đu, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Vũ Quốc Phiệt
|
4600449588
|
00017219
|
463
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng TH Thái NguyênAddress (after merge): Tổ 18 Address (before merger): Tổ 18, P.Thịnh Đán, TP.Thái Nguyên, T.Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Dương Thị Việt Hà
|
4601262695
|
00017218
|
464
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng và thương mại Thăng LongAddress (after merge): Số 508A, đường Thống Nhất Address (before merger): Số 508A, đường Thống Nhất, Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Văn Lực
|
4600885746
|
00017212
|
465
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng Đại DươngAddress (after merge): Phường Ba Hàng, thĩ xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên Address (before merger): Phường Ba Hàng, thĩ xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Đình Nguyên
|
4600686613
|
00017209
|
466
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TCICO LANDAddress (after merge): Số 999, tổ 26 Address (before merger): Số 999, tổ 26, Phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Vũ Văn Phong
|
4601341065
|
00017207
|
467
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình nông nghiệp và PTNT tỉnh Thái NguyênAddress (after merge): Tổ 15 Address (before merger): Tổ 15, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Bùi Tiến Chính
|
00016135
|
|
468
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn xây dựng Hoàng Gia Thái NguyênAddress (after merge): Số 259 đường Quang Trung, tổ 6 phường Tân Thịnh Address (before merger): Số 259 đường Quang Trung, tổ 6 phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đoàn Văn Hưng
|
4600205976
|
00016134
|
469
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI DU LỊCH SINH THÙYAddress (after merge): Tổ dân phố Đồng Dẫy Address (before merger): Tổ dân phố Đồng Dẫy, phường Ba Hàng, thành phố Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Văn Sinh
|
4600271760
|
00016133
|
470
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN QUỐC TẾ KIẾN TRÚC XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI AECAddress (after merge): Số 679, đường Lương Ngọc Quyến Address (before merger): Số 679, đường Lương Ngọc Quyến, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
HOÀNG XUÂN QUANG
|
4601245971
|
00016132
|
471
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn DasariAddress (after merge): Tổ 11 Address (before merger): Tổ 11, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đào Văn Long
|
4601184454
|
00016129
|
472
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn xây dựng và thương mại Tiến ĐạtAddress (after merge): Tổ 19 Address (before merger): Tổ 19, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lê Thanh Truyền
|
4600490709
|
00016128
|
473
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Tân Ngọc Phương NgaAddress (after merge): Số nhà 29, tổ dân phố Trung Kiên Address (before merger): Số nhà 29, tổ dân phố Trung Kiên, thị trấn Chợ Chu, huyện Định Hoá, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hoàng A Dìn
|
4601477475
|
00016127
|
474
|
Công ty TNHH Tư vấn và Xây dựng Yên BìnhAddress (after merge): Xóm Cổ Rùa Address (before merger): Xóm Cổ Rùa, xã Cao Ngạn, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Sái Đức Yên
|
4601328297
|
00016126
|
475
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hùng Ngọc Võ NhaiAddress (after merge): Xóm Đồng Chăn Address (before merger): Xóm Đồng Chăn, xã Lâu Thượng, huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Mạnh Hùng
|
4600478405
|
00016121
|
476
|
Công ty TNHH Thùy HoaAddress (after merge): Xóm Quán Vuông 1 Address (before merger): Xóm Quán Vuông 1, xã Trung Hội, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Biên Thùy
|
4600101166
|
00016120
|
477
|
Công ty TNHH Phát triển đầu tư xây dựng Thương mại Đại DươngAddress (after merge): Số nhà 550 , Đường Cách Mạng Tháng 8 Address (before merger): Số nhà 550 , Đường Cách Mạng Tháng 8, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Dương Như Hải
|
4601288446
|
00014625
|
478
|
Công ty CP Sông Hồng Thăng LongAddress (after merge): Số nhà 69 , tổ 18 Address (before merger): Số nhà 69 , tổ 18, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Dương Văn Anh
|
4600779032
|
00014624
|
479
|
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Tây ÁAddress (after merge): Tổ 5 Address (before merger): Tổ 5, phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nông Thanh Thảo
|
4601303743
|
00014621
|
480
|
Công ty TNHH Tư vấn đầu tư xây dựng Hà ĐăngAddress (after merge): Xóm Phố Dầu Address (before merger): Xóm Phố Dầu, xã Tiên Hội, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đinh Hải Lăng
|
4601431978
|
00014618
|
Search in: 0.219 - Number of results: 614