DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
581
|
Công ty Cổ phần Giao thông Bình NguyênAddress (after merge): Số 89, tổ 1A Address (before merger): Số 89, tổ 1A, phường Tân Lập, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lại Thanh Thủy
|
4601166952
|
00009328
|
582
|
Công ty TNHH Hoàng MấmAddress (after merge): Tầng 3, tòa nhà Hoàng Mấm Minh Cầu, số 02 đường Minh Cầu, tổ 12 phường Phan Đình Phùng Address (before merger): Tầng 3, tòa nhà Hoàng Mấm Minh Cầu, số 02 đường Minh Cầu, tổ 12 phường Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hoàng Gia Huệ
|
4600268461
|
00009327
|
583
|
Công ty Cổ phần Hồng SơnAddress (after merge): SN 10, ngõ 158, đường Phan Đình Phùng, tổ 8 Address (before merger): SN 10, ngõ 158, đường Phan Đình Phùng, tổ 8, Phường Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hà Hồng Sơn
|
4600362055
|
00009326
|
584
|
Công ty TNHH Long KhánhAddress (after merge): Tổ 4 Address (before merger): Tổ 4, phường Quang Vinh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hồ Đức Long
|
4600764212
|
00009325
|
585
|
Công ty TNHH Bùi CườngAddress (after merge): Tổ 12 Address (before merger): Tổ 12, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Bùi Đình Cường
|
4601198922
|
00009323
|
586
|
Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Minh DũngAddress (after merge): Số nhà 273, tổ 23 Address (before merger): Số nhà 273, tổ 23, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Bùi Đình Dũng
|
4600380015
|
00009321
|
587
|
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Anh QuangAddress (after merge): Tổ 14 Address (before merger): Tổ 14, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đặng Thị Lệ Thuỷ
|
4600922525
|
00009320
|
588
|
Công ty cổ phần Tư vấn xây dựng và Thương mại Việt AnAddress (after merge): Số 107, đường Phạm Văn Đồng, TDP Đông Sinh Address (before merger): Số 107, đường Phạm Văn Đồng, TDP Đông Sinh, phường Hồng Tiến, thành phố Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Chí Thanh
|
4601143151
|
00009319
|
589
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KT XANHAddress (after merge): Số 13, Tổ 8 Address (before merger): Số 13, Tổ 8, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trần Văn Vinh
|
4600361446
|
00009318
|
590
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Bắc TháiAddress (after merge): Tổ 8 Address (before merger): Tổ 8, phường Thịnh Đán, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hoàng Đức Giai
|
4600406873
|
00008517
|
591
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Hữu HuệAddress (after merge): Ngõ 128, Tổ 16 Address (before merger): Ngõ 128, Tổ 16, Phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đào Hữu Huệ
|
4600260166
|
00008516
|
592
|
Công ty cổ phần quản lý và xây dựng giao thông Thái NguyênAddress (after merge): Số 289, Đường Thống Nhất Address (before merger): Số 289, Đường Thống Nhất, phường Tân Lập, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Phạm Kim Anh
|
4600341739
|
00008515
|
593
|
Công ty cổ phần tư vấn và đầu tư xây dựng Việt NamAddress (after merge): SN 1A, tổ 7 Address (before merger): SN 1A, tổ 7, phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đào Văn Sách
|
4600756130
|
00007892
|
594
|
Công ty TNHH Tân ThịnhAddress (after merge): Tổ 10 Address (before merger): Tổ 10, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lê Xuân Quang
|
4600307752
|
00007891
|
595
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Hoàng HảiAddress (after merge): Số nhà 35, Tổ 1, Đường Thống Nhất Address (before merger): Số nhà 35, Tổ 1, Đường Thống Nhất, phường Tân Lập, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hoàng Hữu Sơn
|
4600283692
|
00007890
|
596
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng giao thông Thái NguyênAddress (after merge): Tổ 11 Address (before merger): Tổ 11, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trần Văn Minh
|
4600338630
|
00007889
|
597
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Số 31, ngõ 20, đường Phan Đình Phùng Address (before merger): Số 31, ngõ 20, đường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trần Văn Hồng
|
4600283808
|
00007888
|
598
|
Công ty TNHH tư vấn đầu tư xây dựng Quốc KhánhAddress (after merge): Tổ 12 Address (before merger): Tổ 12, phường Tân Lập, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Bùi Thị Kim Vinh
|
4600393328
|
00007394
|
599
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thiết kế ViệtAddress (after merge): Số 432/1 đương Bắc Kạn, tổ 8 Address (before merger): Số 432/1 đương Bắc Kạn, tổ 8, phường Hoàng Vưn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Bùi Anh Vũ
|
4600432224
|
00007210
|
600
|
Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Linh BìnhAddress (after merge): Tổ 5 Address (before merger): Tổ 5, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lương Tiến Thăng
|
4600405319
|
00007209
|
Search in: 0.050 - Number of results: 614