DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
601
|
Công ty cổ phần Minh TrâmAddress (after merge): Số 3 đường Bắc Nam, tổ 10 Address (before merger): Số 3 đường Bắc Nam, tổ 10, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trần Văn Minh
|
4600299501
|
00007208
|
602
|
Công ty cổ phần kiến trúc xây dựng VN ASEANAddress (after merge): Ngõ 44, đường Việt Bắc, tổ 1 Address (before merger): Ngõ 44, đường Việt Bắc, tổ 1, Phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Quang Hưng
|
4601297497
|
00005362
|
603
|
Công ty TNHH Xuân ThủyAddress (after merge): Tổ 8 Address (before merger): Tổ 8, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
HOÀNG KHẮC TIỆP
|
4600272612
|
00005361
|
604
|
Công ty cổ phần tư vấn thiết kế xây dựng Thái NguyênAddress (after merge): Số 25a, tổ10 Address (before merger): Số 25a, tổ10, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lương Ngọc Quỳnh
|
4601118701
|
00005360
|
605
|
Công ty cổ phần tư vấn Bắc TháiAddress (after merge): Tổ 6 Address (before merger): Tổ 6, phường Túc Duyên, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Ngô Thị Thanh Phương
|
4600679359
|
00005359
|
606
|
Công ty cổ phần tư vấn và đầu tư xây dựng Huy HùngAddress (after merge): Tổ 10 Address (before merger): Tổ 10, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Quang Huy
|
4600835600
|
00005358
|
607
|
Công ty TNHH tập đoàn Minh PhúcAddress (after merge): Số 602, Đường Lương Ngọc Quyến, tổ 7 Address (before merger): Số 602, Đường Lương Ngọc Quyến, tổ 7, Phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Phạm Thống Nhất
|
4600527437
|
00005357
|
608
|
Công ty cổ phần tư vấn giao thông và xây dựng Thái NguyênAddress (after merge): Tổ 2 Address (before merger): Tổ 2, phường Thịnh Đán, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Vũ Đăng Huy
|
4601169311
|
00005356
|
609
|
Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Cường ThịnhAddress (after merge): Số nhà 59, đường Minh Cầu, tổ 2 Address (before merger): Số nhà 59, đường Minh Cầu, tổ 2, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Đức Cổn
|
4600125953
|
00005354
|
610
|
Công ty TNHH xây dựng Hà LongAddress (after merge): Tổ 28 Address (before merger): Tổ 28, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Kiều Văn Nông
|
4600354745
|
00005352
|
611
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng cơ sở hạ tầng Thái NguyênAddress (after merge): Tổ 4 Address (before merger): Tổ 4, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đỗ Đức Hoàn
|
4600343454
|
00005351
|
612
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THÁI NGUYÊNAddress (after merge): số 5/1 đường Bắc Kạn Address (before merger): số 5/1 đường Bắc Kạn, phường Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Bộ Xây dựng |
Nguyễn Tiến Dũng
|
4600342718
|
00003888
|
613
|
Trung tâm Kiểm định chất lượng xây dựng Thái NguyênAddress (after merge): Số 11A, đường Phan Đình Phùng Address (before merger): Số 11A, đường Phan Đình Phùng, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Dương Đình Sơn
|
00003610
|
|
614
|
Công ty Cổ phàn sản xuất công nghiệp xây lắp 3Address (after merge): Tổ 4 Address (before merger): Tổ 4, phường Phố Cò, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Bộ Xây dựng |
|
4601185296
|
00000002
|
Search in: 0.690 - Number of results: 614