DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
441
|
Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng Việt NamAddress (after merge): KDC số 5, tổ 6 Address (before merger): KDC số 5, tổ 6, phường Túc Duyên, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Hoàng Nam
|
4600481486
|
00019725
|
442
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Anh Phong Đại TừAddress (after merge): Xóm 3 Address (before merger): Xóm 3, xã Cù Vân, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đỗ Văn Huấn
|
4601284441
|
00019721
|
443
|
Công ty TNHH tư vấn kiến trúc Xây dựng An BìnhAddress (after merge): Xóm Cầu Nhọ Address (before merger): Xóm Cầu Nhọ, xã Tràng Xá, huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lê Thanh Bình
|
4601506905
|
00019719
|
444
|
Trung tâm Khuyến công và Tư vấn phát triển công nghiệpAddress (after merge): Số 366/1, đường Bắc Kạn Address (before merger): Số 366/1, đường Bắc Kạn, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Đình Hùng (Giám đốc)
|
00018658
|
|
445
|
Công ty Cổ Phần xây dựng Xuân Anh TuấnAddress (after merge): Tổ 17 Address (before merger): Tổ 17, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
|
4601090414
|
00018653
|
446
|
Công ty TNHH Tư vấn thiết kế và Đầu tư xây dựng Phổ YênAddress (after merge): Số 76 Trường Chinh Address (before merger): Số 76 Trường Chinh, phường Ba Hàng, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Hoàng Anh (Giám đốc)
|
4601246580
|
00018651
|
447
|
CÔNG TY TNHH MTV DỊCH VỤ ĐÔ THỊ THÀNH PHỐ THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Số 291, đường Thống Nhất Address (before merger): Số 291, đường Thống Nhất, phường Tân Lập, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Văn Trọng
|
4601257896
|
00018649
|
448
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT ĐỨC ANHAddress (after merge): Số nhà 565, tổ 12 Address (before merger): Số nhà 565, tổ 12, phường Tân Lập, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đỗ Đức Khiêm
|
4600409338
|
00018648
|
449
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Thiện Hải Thái NguyênAddress (after merge): Tổ 5 Address (before merger): Tổ 5, Phường Lương Châu, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hà Văn Hải (Giám đốc)
|
4601185923
|
00018647
|
450
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hoàng TrọngAddress (after merge): Số 338, tổ 9 Address (before merger): Số 338, tổ 9, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Văn Trọng (Giám đốc)
|
4600308026
|
00018646
|
451
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng và thương mại T&D Thái NguyênAddress (after merge): Số nhà 94, tổ 18 Address (before merger): Số nhà 94, tổ 18, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Bùi Thị Dung (Giám đốc)
|
4601505154
|
00018644
|
452
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VLXD ĐÀO NGÂNAddress (after merge): Tổ dân phố Trung Hoà Address (before merger): Tổ dân phố Trung Hoà, thị trấn Hùng Sơn, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Văn Đào
|
4600407210
|
00018134
|
453
|
CÔNG TY CP TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Tổ 2 Address (before merger): Tổ 2, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đặng Văn Bảo
|
4601525094
|
00018133
|
454
|
Công ty TNHH Một thành viên Vĩnh PhátAddress (after merge): Tổ 15 Address (before merger): Tổ 15, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Duy Thiện (Giám đốc)
|
4600430114
|
00018130
|
455
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG DUY ANHAddress (after merge): Ngõ 68, đường Bến Oánh, tổ 2 Address (before merger): Ngõ 68, đường Bến Oánh, tổ 2, phường Túc Duyên, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đào Thế Mười
|
4600891108
|
00018129
|
456
|
Công ty TNHH Một thành viên xây dựng Bắc NinhAddress (after merge): Tổ 6 Address (before merger): Tổ 6, phường Túc Duyên, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trần Hồng Hải (Giám đốc)
|
4600408214
|
00018128
|
457
|
Công ty CP Tư vấn xây dựng Gia KhoaAddress (after merge): Tổ 10 Address (before merger): Tổ 10, phường Mỏ Chè, TP Sông Công, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Dương Thị Hương (Giám đốc)
|
4601143095
|
00018127
|
458
|
Công ty CP Tư vấn xây dựng và đầu tư Nam TháiAddress (after merge): Khu tái định cư phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên Address (before merger): Khu tái định cư phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Văn Tấn (Giám đốc)
|
4600880748
|
00018126
|
459
|
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại VICAddress (after merge): Phòng 608, toà nhà Victory, số 140 đường Hoàng Văn Thụ Address (before merger): Phòng 608, toà nhà Victory, số 140 đường Hoàng Văn Thụ, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lê Hồng Quân (Giám đốc)
|
4601239505
|
00018125
|
460
|
Công ty TNHH Sơn Long Thái NguyênAddress (after merge): Xóm Tân Thái Address (before merger): Xóm Tân Thái, xã Hóa Thượng, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hoàng Văn Long (Giám đốc)
|
4600958923
|
00018124
|
Search in: 0.040 - Number of results: 614