DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
561
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Hoàng Kim SơnAddress (after merge): Tổ 5 Address (before merger): Tổ 5, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Văn Kim
|
4600420814
|
00011761
|
562
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THÀNH HÀAddress (after merge): Tổ 17 Address (before merger): Tổ 17, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lê Văn Hợp
|
4600409264
|
00011760
|
563
|
Công ty TNHH tư vấn và đầu tư xây dựng công trình Thái NguyênAddress (after merge): Số 11A, tổ 11, đường Phan Đình Phùng Address (before merger): Số 11A, tổ 11, đường Phan Đình Phùng, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Phạm Mạnh Đức
|
4601032229
|
00010727
|
564
|
Công ty CP Tư vấn Kiến trúc TACAddress (after merge): Số 722A, đường Lương Ngọc Quyến Address (before merger): Số 722A, đường Lương Ngọc Quyến, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Văn Cường
|
4600229261
|
00010726
|
565
|
Công ty cổ phần Xây dựng số I Thái NguyênAddress (after merge): Ngõ 997/1, đường Bắc Kạn Address (before merger): Ngõ 997/1, đường Bắc Kạn, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hồ Xuân Triệu
|
4600308019
|
00010389
|
566
|
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Hùng KỷAddress (after merge): Bãi Á 1 Address (before merger): Bãi Á 1, thị trấn Chợ Chu, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Ma Đình Hùng
|
4600406344
|
00010388
|
567
|
Công ty cổ phần xây dựng Đô thị và phát triển nhà Thái Nguyên.Address (after merge): Tổ 2 Address (before merger): Tổ 2, Phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Thị Tuyết
|
4600307463
|
00010387
|
568
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn 5HAddress (after merge): Số nhà 01, ngõ 01, đường Bắc Kạn Address (before merger): Số nhà 01, ngõ 01, đường Bắc Kạn, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Đình Hưng
|
4600362577
|
00010386
|
569
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG HÙNG NGỌC MINHAddress (after merge): Số nhà 222, đường Thống Nhất, tổ 8 Address (before merger): Số nhà 222, đường Thống Nhất, tổ 8, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lâm Thị Thu Hằng
|
4600774997
|
00010385
|
570
|
Công ty cổ phần xây dựng số II Thái NguyênAddress (after merge): Tổ 26 Address (before merger): Tổ 26, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Vũ Văn Thiệu
|
4600307093
|
00010383
|
571
|
Công ty cổ phần Tư vấn và xây dựng Thái NguyênAddress (after merge): Xóm Nam Thành xã Quyết Thắng Address (before merger): Xóm Nam Thành xã Quyết Thắng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Phạm Ngọc Hạnh
|
4601126290
|
00010382
|
572
|
Công ty cổ phần Tư vấn xây dựng Tân ViệtAddress (after merge): Số 549, đường Lương Ngọc Quyến, tổ 11 Address (before merger): Số 549, đường Lương Ngọc Quyến, tổ 11, Phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Thị Liên
|
4600607788
|
00010381
|
573
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng và thương mại Khánh HưngAddress (after merge): Số 553, tổ 23, đường Lương Ngọc Quyến Address (before merger): Số 553, tổ 23, đường Lương Ngọc Quyến, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Thị Hưng
|
4600392412
|
00010380
|
574
|
Công ty cổ phần tư vấn và xây dựng Thủ ĐôAddress (after merge): xóm Việt Cường Address (before merger): xóm Việt Cường, xã Hòa Thượng, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Vũ Kiên
|
4600380583
|
00010379
|
575
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐỨC THUAddress (after merge): Tổ 5 Address (before merger): Tổ 5, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Ngô Thượng Hà
|
4600792065
|
00010378
|
576
|
Công ty cổ phần xây dựng giao thông I Thái NguyênAddress (after merge): Tổ 10 Address (before merger): Tổ 10, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Tăng Minh Bắc
|
4600346896
|
00010376
|
577
|
Công ty Cổ phần xây dựng và thương mại Diệp AnhAddress (after merge): Xóm Đan Khê Address (before merger): Xóm Đan Khê, xã Tức Tranh, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trịnh Xuân Dũng
|
4600421254
|
00010375
|
578
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Vũ TầnAddress (after merge): Xóm phố Trào Address (before merger): Xóm phố Trào, xã Yên Đổ, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Vũ Xuân Tần
|
4600304790
|
00010374
|
579
|
Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Thái Sơn KTSAddress (after merge): SN28, Ngõ 132B Đường Cách Mạng Tháng 8, Tổ 4 Address (before merger): SN28, Ngõ 132B Đường Cách Mạng Tháng 8, Tổ 4, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Hữu Khương
|
4600438378
|
00010373
|
580
|
Công ty Trách nhiêm hữu hạn An Phú ThịnhAddress (after merge): Số nhà 159, tổ 13, đường Bắc Kạn Address (before merger): Số nhà 159, tổ 13, đường Bắc Kạn, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trần Thị Luyến
|
4600448471
|
00010372
|
Search in: 0.343 - Number of results: 614