DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
421
|
Công ty CP Thương mại và xây dựng Thiên LộcAddress (after merge): Số 499, tổ 6 Address (before merger): Số 499, tổ 6, phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Dương Văn Khiêm
|
4600432009
|
00023869
|
422
|
Công ty TNHH Xây dựng và Phát triển thương mại Xuân ThànhAddress (after merge): Ngõ 808, đường Tân Cương Address (before merger): Ngõ 808, đường Tân Cương, phường Thịnh Đán thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Xuân Ninh
|
4601332663
|
00023868
|
423
|
Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng Hà ChâuAddress (after merge): Xóm Núi, xã Hà Châu, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên Address (before merger): Xóm Núi, xã Hà Châu, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trương Văn Hưng
|
4601262462
|
00023867
|
424
|
Công ty CP Đầu tư và xây dựng Mai AnhAddress (after merge): Tổ 10 Address (before merger): Tổ 10, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hoàng Minh Phóng
|
4600892768
|
00023865
|
425
|
Công ty TNHH Xây dựng Giang Ngọc AnhAddress (after merge): Tổ dân phố Cầu Thành 2 Address (before merger): Tổ dân phố Cầu Thành 2, thị trấn Hùng Sơn, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lưu Truyền Thuyết
|
4601290935
|
00023863
|
426
|
Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại Thái DươngAddress (after merge): Tổ 18 Address (before merger): Tổ 18, phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Phạm Quang Doanh
|
4601533627
|
00022132
|
427
|
Công ty Cổ Phần đầu tư xây dựng hạ tầng Tấn Đức JSCAddress (after merge): Tổ dân phố Thanh Trung Address (before merger): Tổ dân phố Thanh Trung, Phường Đồng Tiến, Thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Văn Đường
|
4601239223
|
00022130
|
428
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Xây dựng và thương mại Tấn ĐứcAddress (after merge): Tổ dân phố Thanh Trung Address (before merger): Tổ dân phố Thanh Trung, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Mạnh Hùng
|
4600391578
|
00022129
|
429
|
Công ty cổ phần thương mại và xây dựng Cường MinhAddress (after merge): Tổ13 Address (before merger): Tổ13, phường Tân Thịnh, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Vũ Quang Huy
|
4601305490
|
00022126
|
430
|
Công ty Cổ phần Thương mại và Tư vấn xây dựng Thái NguyênAddress (after merge): Tổ 4 Address (before merger): Tổ 4, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Dương Trung Đức
|
4601533169
|
00022124
|
431
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI HUY HOÀNGAddress (after merge): Xóm Thuần Pháp Address (before merger): Xóm Thuần Pháp, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Dương Văn Ánh
|
4600353928
|
00022123
|
432
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Nguyễn Minh QuânAddress (after merge): Xóm Việt Ninh Address (before merger): Xóm Việt Ninh, xã Lương Phú, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Văn Giáp
|
4600937747
|
00020808
|
433
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THÁI BÌNH NGUYÊNAddress (after merge): Tổ 13 Address (before merger): Tổ 13, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Dương Thành Trung
|
4601166455
|
00020806
|
434
|
Công ty Cổ phần Xây lắp và Thương mại Nhật HuyAddress (after merge): Tổ 13 Address (before merger): Tổ 13, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hà Xuân Thành
|
4600527677
|
00020805
|
435
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Tư vấn và xây dựng Hưng ThủyAddress (after merge): Tổ 9 Address (before merger): Tổ 9, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Văn Hưng
|
4601296630
|
00020804
|
436
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Thùy Dương Thái NguyênAddress (after merge): Tổ dân phố Quán Vã I Address (before merger): Tổ dân phố Quán Vã I, phường Ba Hàng, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Phạm Thị Thanh Huyền
|
4600958507
|
00020803
|
437
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng BHT Thái NguyênAddress (after merge): Số nhà 38, tổ 13 Address (before merger): Số nhà 38, tổ 13, phường Tân Lập, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Đức Hội
|
4601265167
|
00020799
|
438
|
Hợp tác xã xây dựng Trường SơnAddress (after merge): Xóm Tân Sơn Address (before merger): Xóm Tân Sơn, xã Cúc Đường, huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lê Thị Mai Hiền
|
4600235755
|
00019731
|
439
|
Công ty Cổ phần xây dựng Bảo Hưng Thái NguyênAddress (after merge): dân phố Việt Cường Address (before merger): dân phố Việt Cường, thị trấn Hoá Thượng, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Phan Văn Minh
|
4601218512
|
00019729
|
440
|
Công ty TNHH đại học Kỹ thuật công nghiệpAddress (after merge): Phường Tích Lương Address (before merger): Phường Tích Lương, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đào Thanh
|
4600351529
|
00019727
|
Search in: 0.042 - Number of results: 614