DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
641
|
TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG GIAO THÔNG THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Tổ 10 Address (before merger): Tổ 10, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Đình Vũ
|
00014076
|
|
642
|
Công ty TNHH Dũng Tài Thái NguyênAddress (after merge): Tổ 5 Address (before merger): Tổ 5, phường Tân Lập, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Quốc Lập
|
4601269450
|
00014075
|
643
|
Công ty CP Tư vấn và xây dựng Miền TâyAddress (after merge): Tổ 01 Address (before merger): Tổ 01, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Phạm Nhật Phương
|
4600310995
|
00014074
|
644
|
Công ty TNHH Tư vấn và Xây dựng cơ sở hạ tầng Thịnh QuangAddress (after merge): Số 19, tổ 15 Address (before merger): Số 19, tổ 15, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Dương Văn Tuyên
|
4601123525
|
00014073
|
645
|
Công ty TNHH Hà DươngAddress (after merge): Khu A, Đường Thống Nhất, tổ dân phố Xuân Thành Address (before merger): Khu A, Đường Thống Nhất, tổ dân phố Xuân Thành, phường Cải Đan, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trịnh Xuân Qúy
|
4600480884
|
00014072
|
646
|
Công ty TNHH Xây dựng và thương mại Hà TháiAddress (after merge): Tổ dân phố Tân Lập Address (before merger): Tổ dân phố Tân Lập, thị trấn Chợ Chu, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đào Duy Trinh
|
4601058900
|
00014071
|
647
|
Công ty TNHH Xây dựng và thương mại Cao ĐạtAddress (after merge): Xóm Đồng Rã Address (before merger): Xóm Đồng Rã, xã Dân Tiến, huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hoàng Văn Cao
|
4601126614
|
00014069
|
648
|
Công ty TNHH An Hợp PhátAddress (after merge): Xóm Quán Vuông 2 Address (before merger): Xóm Quán Vuông 2, xã Trung Hội, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đào Quang Hợp
|
4600804828
|
00014068
|
649
|
Công ty TNHH Hòa Tâm Thái NguyênAddress (after merge): Xóm Kim Sơn Address (before merger): Xóm Kim Sơn, xã Kim Phượng, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trần Công Hòa
|
4600434038
|
00014065
|
650
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG GIAO THÔNG II THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Phố Mỏ Bạch Address (before merger): Phố Mỏ Bạch, phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
NGUYỄN THANH KIỀU
|
4600101896
|
00014063
|
651
|
Công ty TNHH Xây dựng Thương mại Đông NamAddress (after merge): Tổ 25 Address (before merger): Tổ 25, phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lê Ngọc Quốc
|
4600388455
|
00014062
|
652
|
Viện Quy hoạch xây dựng Thái NguyênAddress (after merge): Số 556/1 đường Bắc Kạn Address (before merger): Số 556/1 đường Bắc Kạn, TP.Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lê Phương Bằng
|
00014061
|
|
653
|
Công ty TNHH Đầu tư xây dựng công trình Hải ĐăngAddress (after merge): Số 82, Đường Trần Hưng Đạo, Tổ 10B Address (before merger): Số 82, Đường Trần Hưng Đạo, Tổ 10B, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Nguyễn Đăng Triều
|
4700248645
|
00014052
|
654
|
Doanh nghiệp tư nhân Dương MinhAddress (after merge): Thôn Nà Giàng Address (before merger): Thôn Nà Giàng, xã Công Bằng, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Dương Văn Minh
|
4700193273
|
00014050
|
655
|
Công ty CP Việt AlphaAddress (after merge): Tổ 10 Address (before merger): Tổ 10, phường Trưng Vương, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trần Quyết
|
4601122433
|
00013421
|
656
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN & ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 39Address (after merge): Tổ 9 Address (before merger): Tổ 9, phường Túc Duyên, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lê Minh Tâm
|
4600833586
|
00013420
|
657
|
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng và phát triển Á ĐôngAddress (after merge): Lô LK1.31, Khu đô thị Picenza Plaza Address (before merger): Lô LK1.31, Khu đô thị Picenza Plaza, phường Đồng Bẩm, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
PHẠM VĂN TUẤN
|
4601246333
|
00013418
|
658
|
Công ty TNHH Xây dựng Hà TrungAddress (after merge): Số 59a, Tổ 11 Address (before merger): Số 59a, Tổ 11, phường Đồng Quang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Trường Nhân
|
4600283639
|
00013417
|
659
|
Công ty TNHH Xây dựng và thương mại Tân CươngAddress (after merge): Ngõ 30, đường Tân Cương, xóm Yna Address (before merger): Ngõ 30, đường Tân Cương, xóm Yna, xã Tân Cương, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Mạc Đình Hưng
|
4600952752
|
00013415
|
660
|
Công ty CP Xây dựng và thương mại Khương NamAddress (after merge): Tổ Dân phố Phú Thái Address (before merger): Tổ Dân phố Phú Thái, phường Lương Sơn, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trần Thị Liên
|
4600795806
|
00013414
|
Search in: 0.079 - Number of results: 819