DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
621
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn DasariAddress (after merge): Tổ 11 Address (before merger): Tổ 11, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đào Văn Long
|
4601184454
|
00016129
|
622
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn xây dựng và thương mại Tiến ĐạtAddress (after merge): Tổ 19 Address (before merger): Tổ 19, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lê Thanh Truyền
|
4600490709
|
00016128
|
623
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Tân Ngọc Phương NgaAddress (after merge): Số nhà 29, tổ dân phố Trung Kiên Address (before merger): Số nhà 29, tổ dân phố Trung Kiên, thị trấn Chợ Chu, huyện Định Hoá, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hoàng A Dìn
|
4601477475
|
00016127
|
624
|
Công ty TNHH Tư vấn và Xây dựng Yên BìnhAddress (after merge): Xóm Cổ Rùa Address (before merger): Xóm Cổ Rùa, xã Cao Ngạn, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Sái Đức Yên
|
4601328297
|
00016126
|
625
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hùng Ngọc Võ NhaiAddress (after merge): Xóm Đồng Chăn Address (before merger): Xóm Đồng Chăn, xã Lâu Thượng, huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Mạnh Hùng
|
4600478405
|
00016121
|
626
|
Công ty TNHH Thùy HoaAddress (after merge): Xóm Quán Vuông 1 Address (before merger): Xóm Quán Vuông 1, xã Trung Hội, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Biên Thùy
|
4600101166
|
00016120
|
627
|
Hợp tác xã Cao PhongAddress (after merge): Thôn Bản Eng Address (before merger): Thôn Bản Eng, xã Xuân Lạc, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Đồng Phúc Ngụ
|
4700147982
|
00015541
|
628
|
Công ty TNHH xây lắp và thương mại Long ThịnhAddress (after merge): Số 142, tổ 11C Address (before merger): Số 142, tổ 11C, phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Nguyễn Đức Long
|
4700266348
|
00015539
|
629
|
Công ty TNHH MTV Đồng SơnAddress (after merge): Tổ 1, Đồng Sơn Address (before merger): Tổ 1, Đồng Sơn, thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Hoàng Văn Tích
|
4700199211
|
00015534
|
630
|
Công ty TNHH Phát triển đầu tư xây dựng Thương mại Đại DươngAddress (after merge): Số nhà 550 , Đường Cách Mạng Tháng 8 Address (before merger): Số nhà 550 , Đường Cách Mạng Tháng 8, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Dương Như Hải
|
4601288446
|
00014625
|
631
|
Công ty CP Sông Hồng Thăng LongAddress (after merge): Số nhà 69 , tổ 18 Address (before merger): Số nhà 69 , tổ 18, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Dương Văn Anh
|
4600779032
|
00014624
|
632
|
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Tây ÁAddress (after merge): Tổ 5 Address (before merger): Tổ 5, phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nông Thanh Thảo
|
4601303743
|
00014621
|
633
|
Công ty TNHH Tư vấn đầu tư xây dựng Hà ĐăngAddress (after merge): Xóm Phố Dầu Address (before merger): Xóm Phố Dầu, xã Tiên Hội, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đinh Hải Lăng
|
4601431978
|
00014618
|
634
|
Công ty CP Xây dựng Miền ĐôngAddress (after merge): Tổ 5 Address (before merger): Tổ 5, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Hứa Xuân Thượng
|
4600561332
|
00014617
|
635
|
CÔNG TY TNHH CHỐNG THẤM VÀ XÂY DỰNG TUYẾT HẢIAddress (after merge): Số nhà 17D, Tổ 7 Address (before merger): Số nhà 17D, Tổ 7, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
DƯƠNG THỊ TUYẾT
|
4601196322
|
00014616
|
636
|
Công ty TNHH Xây dựng Tân LongAddress (after merge): Phường Đồng Bẩm Address (before merger): Phường Đồng Bẩm, TP.Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Trần Văn Thế
|
4600254758
|
00014615
|
637
|
Công ty TNHH Thương mại Dương Thanh Thái NguyênAddress (after merge): Phố Sơn Tập 1 Address (before merger): Phố Sơn Tập 1, thị trấn Hùng Sơn, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Thị Thanh
|
4601245146
|
00014614
|
638
|
Công ty CP Tập đoàn BCDAddress (after merge): Số 679, đường Lương Ngọc Quyến Address (before merger): Số 679, đường Lương Ngọc Quyến, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Chu Quốc Công
|
4600935690
|
00014613
|
639
|
Công ty TNHH Tư vấn xây dựng Tài LâmAddress (after merge): Xã Lương Phú, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên Address (before merger): Xã Lương Phú, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đoàn Công Bình
|
4600445784
|
00014611
|
640
|
LIÊN ĐOÀN ĐỊA CHẤT ĐÔNG BẮCAddress (after merge): Đường Cách mạng tháng tám Address (before merger): Đường Cách mạng tháng tám, P. Trung Thành, TP. Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Bộ Xây dựng |
Phạm Văn Hùng
|
00014168
|
Search in: 0.066 - Number of results: 819