DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
221
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NGHĨA BÍCHAddress (after merge): Xóm An Thái Address (before merger): Xóm An Thái, Xã Hóa Thượng, Huyện Đồng Hỷ, Tỉnh Thái Nguyên. Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Trọng Nghĩa
|
4600483620
|
00062051
|
222
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TẤN PHÁT THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Ngõ 259, tổ dân phố Trung Tâm Address (before merger): Ngõ 259, tổ dân phố Trung Tâm, thị trấn Chợ Chu, huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Thành Lâm
|
4601570682
|
00062018
|
223
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CÔNG ANHAddress (after merge): tổ 25 Address (before merger): tổ 25, phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Minh Cao
|
4601501054
|
00061707
|
224
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG KHẢI TUẤNAddress (after merge): Xóm Bãi Bằng Address (before merger): Xóm Bãi Bằng, xã Tân Thái, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lý Tuấn Anh
|
4601585375
|
00061451
|
225
|
CÔNG TY TNHH KHOÁNG SẢN MINH HÀAddress (after merge): Số nhà 73, tổ 06 Address (before merger): Số nhà 73, tổ 06, phường Túc Duyên, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Duy Anh
|
4601185698
|
00061450
|
226
|
CÔNG TY TNHH MINH HÀ THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Tổ 01 Address (before merger): Tổ 01, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lê Tuấn Nghĩa
|
4601353286
|
00061449
|
227
|
Công ty TNHH Xây dựng Miền BắcAddress (after merge): Ngõ 84, Tổ 10 Address (before merger): Ngõ 84, Tổ 10, P. Phùng Chí Kiên, TP. Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Nguyễn Văn Cương
|
4700278311
|
00061439
|
228
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG B52Address (after merge): số 5, đường Phùng Chí Kiên Address (before merger): số 5, đường Phùng Chí Kiên, phường Trưng Vương, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Đỗ Quốc Tuyên
|
4601541466
|
00061178
|
229
|
CÔNG TY TNHH XD VÀ TM VĨNH LỘC SÔNG CÔNGAddress (after merge): Xóm Trung Tâm Address (before merger): Xóm Trung Tâm, xã Bình Sơn, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Vũ Trọng Kim
|
4601330803
|
00060977
|
230
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ HỢP TÁC THƯƠNG MẠI KINH BẮCAddress (after merge): Số 05, tổ 9 Address (before merger): Số 05, tổ 9, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Chu Công Khương
|
4601255899
|
00060976
|
231
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG XÂY LẮP 3Address (after merge): Lô 2, khu công nghiệp Sông Công 1 Address (before merger): Lô 2, khu công nghiệp Sông Công 1, phường Bách Quang, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Lâm Văn Học
|
4601556529
|
00060975
|
232
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Bắc KạnAddress (after merge): Tổ 9 Address (before merger): Tổ 9, P. Phùng Chí Kiên, Thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Đinh Huy Hoàng
|
00060974
|
|
233
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VINCAPAddress (after merge): Tổ 6 Address (before merger): Tổ 6, phường Quang Vinh, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Phạm Văn Tuấn
|
4601570474
|
00060944
|
234
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NANO THÁI NGUYÊNAddress (after merge): số 50, tổ 8 phường Tân Thịnh Address (before merger): số 50, tổ 8 phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Hữu Dũng
|
4600561251
|
00060935
|
235
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG TUỆ LINHAddress (after merge): Nà Nàng Address (before merger): Nà Nàng, Xã Nông Thượng, Thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Mai Văn Hiển
|
4700286231
|
00060672
|
236
|
CÔNG TY TNHH MTV DỊCH VỤ TƯ VẤN TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG PHƯƠNG ĐÔNGAddress (after merge): Số nhà 6, ngõ 429, đường Nguyễn Thị Minh Khai Address (before merger): Số nhà 6, ngõ 429, đường Nguyễn Thị Minh Khai, P. Nguyễn Thị Minh Khai, Thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Phạm Trung Duy
|
4700264830
|
00060671
|
237
|
CÔNG TY TNHH THĂNG LONG 66Address (after merge): Tổ 11C Address (before merger): Tổ 11C, phường Đức Xuân, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Nguyễn Tuấn Anh
|
4700281667
|
00060553
|
238
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG KHÁNH SƠNAddress (after merge): Tổ 8 Address (before merger): Tổ 8, phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Cạn Moderator: Bắc Cạn |
Phùng Minh Đoàn
|
4700274684
|
00060552
|
239
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG DCC THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Số nhà 679, đường Lương Ngọc Quyến Address (before merger): Số nhà 679, đường Lương Ngọc Quyến, phường Phan Đình Phùng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Thị Thanh Vân
|
4601582430
|
00060376
|
240
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 216 THÁI NGUYÊNAddress (after merge): Khu dân cư Hồng Thái Address (before merger): Khu dân cư Hồng Thái, xã Hoá Thượng, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên Provinces/Cities (After Merger): Thái Nguyên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Nguyên Moderator: Thái Nguyên |
Nguyễn Trung Hiếu
|
4601581437
|
00060375
|
Search in: 0.083 - Number of results: 819