No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BAK-00060974 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
II |
16/02/2032 |
2 |
BAK-00060974 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng; Công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật; Giao thông |
III |
16/02/2032 |
3 |
BAK-00060974 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
II |
16/02/2032 |
4 |
BAK-00060974 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng; Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
16/02/2032 |
5 |
BAK-00060974 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình Dân dụng |
III |
16/02/2032 |
6 |
BAK-00060974 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) |
III |
20/01/2032 |
7 |
BAK-00060974 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
20/01/2032 |