DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
321
|
Công ty TNHH điện năng lượng Hoàng ThiệnAddress (after merge): Số 263 đường Trần Quang Khải Address (before merger): Số 263 đường Trần Quang Khải, phường Chánh Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Bùi Văn Chinh
|
4300854923
|
00062074
|
322
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Kon Tum CONSTRUCTIONAddress (after merge): Số 32, đường Lương Ngọc Tốn Address (before merger): Số 32, đường Lương Ngọc Tốn, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Hoàng Vũ
|
6101286518
|
00062021
|
323
|
CÔNG TY TNHH MTV NGUYỄN GIA KTAddress (after merge): Hẻm 137 đường Huỳnh Thúc Kháng, tổ 15 Address (before merger): Hẻm 137 đường Huỳnh Thúc Kháng, tổ 15, phường Quang Trung, Thành phố KonTum, tỉnh KonTum Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Hà Nội |
Lê Văn Luận
|
6101256640
|
00061996
|
324
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT NHÔM SẮT KHÁNH VĂNAddress (after merge): số 178/6 Trần Hưng Đạo Address (before merger): số 178/6 Trần Hưng Đạo, phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Anh Văn
|
4300347810
|
00061913
|
325
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY LẮP THÀNH TRUNGAddress (after merge): số 386 Trà Bồng Khởi Nghĩa Address (before merger): số 386 Trà Bồng Khởi Nghĩa, thị trấn Trà Xuân, Huyện Trà Bồng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Phạm Quang Huy
|
4300851601
|
00061689
|
326
|
CÔNG TY TNHH NỘI THẤT LAS CONCEPTAddress (after merge): Tổ dân phố 3 Address (before merger): Tổ dân phố 3, thị trấn Châu Ổ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Trần Thị Mỹ Linh
|
4300861085
|
00061651
|
327
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG & ME BETAAddress (after merge): Số 55, Đường Mai Xuân Thưởng Address (before merger): Số 55, Đường Mai Xuân Thưởng, phường Chánh Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Tôn Long Vương
|
4300871460
|
00061624
|
328
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ & SẢN XUẤT HOÀNG NHẤT PHÁTAddress (after merge): Số 336 Nguyễn Nghiêm Address (before merger): Số 336 Nguyễn Nghiêm, Phường Nguyễn Nghiêm, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Ngô Nguyễn Duy Hoàng
|
4300854049
|
00061459
|
329
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN VÀ XÂY LẮP GIA THỊNHAddress (after merge): Tổ 1 Address (before merger): Tổ 1, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Quang Việt
|
4300876395
|
00061419
|
330
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn tư vấn xây dựng Thành HưngAddress (after merge): Số 19, đường Đặng Trần Côn Address (before merger): Số 19, đường Đặng Trần Côn, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Nguyễn Tấn Thành
|
6101287374
|
00061415
|
331
|
CÔNG TY TNHH ẤN SƠNAddress (after merge): Thôn Thọ Lộc Đông Address (before merger): Thôn Thọ Lộc Đông, xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Đức Hùng
|
4300834317
|
00061278
|
332
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI BKSCAddress (after merge): Đường Ngọc Cảnh Address (before merger): Đường Ngọc Cảnh, phường Chánh Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Trung Sô
|
4300814381
|
00061271
|
333
|
Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng Khải MinhAddress (after merge): Tầng 1, 77 Ngô Sỹ Liên Address (before merger): Tầng 1, 77 Ngô Sỹ Liên, phường Trần Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Trần Nhất Duy
|
4300810066
|
00061034
|
334
|
Công ty TNHH Tam Anh ATPAddress (after merge): Thôn 2 Address (before merger): Thôn 2, xã Nghĩa Dũng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi. Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Cao Thanh Văn
|
4300873718
|
00061033
|
335
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Hoàng Vĩnh ThànhAddress (after merge): Số 37, đường Trường Chinh Address (before merger): Số 37, đường Trường Chinh, thị trấn Măng Đen, huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Hoàng Trọng Cường
|
6101280273
|
00060628
|
336
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn tư vấn và xây dựng Quốc VũAddress (after merge): Số 46 Hồ Tùng Mậu, Tổ 3 Address (before merger): Số 46 Hồ Tùng Mậu, Tổ 3, phường Thắng Lợi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Lê Quốc Việt
|
6101284246
|
00060627
|
337
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Phương Linh Kon TumAddress (after merge): Số 35, đường Trần Văn Hai Address (before merger): Số 35, đường Trần Văn Hai, phường Trường Chinh, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Võ Văn Phương
|
6101284831
|
00060626
|
338
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY LẮP GIA KHÁNHAddress (after merge): Tổ dân phố 1 Address (before merger): Tổ dân phố 1, thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
PHẠM THẾ VINH
|
4300874246
|
00060463
|
339
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ TẤT ĐẠTAddress (after merge): Đường Trần Văn Trà, tổ dân phố Liên Hiệp 1A Address (before merger): Đường Trần Văn Trà, tổ dân phố Liên Hiệp 1A, Phường Trương Quang Trọng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Đỗ Minh Tuấn
|
4300803608
|
00060423
|
340
|
Công ty TNHH kỹ thuật Thuận TríAddress (after merge): Đường Phạm Văn Đồng, tổ dân phố Phú Vinh Tây Address (before merger): Đường Phạm Văn Đồng, tổ dân phố Phú Vinh Tây, thị trấn Chợ Chùa, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Đinh Duy Nhân
|
4300804263
|
00060377
|
Search in: 0.786 - Number of results: 1.459