No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KOT-00062021 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng và nhà công nghiệp |
III |
15/03/2032 |
2 |
KOT-00062021 |
Thi công xây dựng công trình |
giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
15/03/2032 |
3 |
KOT-00062021 |
Thi công xây dựng công trình |
nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
15/03/2032 |
4 |
KOT-00062021 |
Thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) |
III |
15/03/2032 |