No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00060463 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
07/01/2032 |
3 |
SOL-00060463 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
III |
07/01/2032 |
4 |
SOL-00060463 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông |
III |
07/01/2032 |
5 |
SOL-00060463 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
07/01/2032 |
6 |
SOL-00060463 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
07/01/2032 |
7 |
SOL-00060463 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp |
III |
07/01/2032 |
8 |
SOL-00060463 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông: Đường bộ; Cầu |
III |
07/01/2032 |
9 |
SOL-00060463 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước; thoát nước |
III |
07/01/2032 |
10 |
SOL-00060463 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
07/01/2032 |