DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
21
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HÙNG HUYAddress (after merge): TDP Liên Hiệp 1A Address (before merger): TDP Liên Hiệp 1A, phường Trương Quang Trọng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Khánh Hòa |
Nguyễn Thị Thúy Triều
|
4300884893
|
00084698
|
22
|
Công ty TNHH một thành viên Tư vấn và Xây dựng Hoàng Nhật KhangAddress (after merge): Thôn Phước Lộc Đông Address (before merger): Thôn Phước Lộc Đông, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Trà Vinh |
Võ Huy Hoàng
|
4300858276
|
00084679
|
23
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tư vấn thiết kế và xây dựng Tâm AnAddress (after merge): Số 15, đường Hoàng Văn Thái Address (before merger): Số 15, đường Hoàng Văn Thái, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Nguyễn Vũ Quốc Trung
|
6101297767
|
00084552
|
24
|
Công ty TNHH Kiến Tạo XanhAddress (after merge): 164/12/5, đường Nguyễn Văn Linh Address (before merger): 164/12/5, đường Nguyễn Văn Linh, phường Trương Quang Trọng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Phạm Như Ngọc
|
4300894355
|
00084485
|
25
|
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Hạ tầng 319Address (after merge): 44/4A Trần Tế Xương Address (before merger): 44/4A Trần Tế Xương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Ngọc Bình
|
4300899748
|
00084483
|
26
|
Công ty TNHH Một thành viên Xây dựng Uy TínAddress (after merge): 80 Lý Chiêu Hoàng Address (before merger): 80 Lý Chiêu Hoàng, phường Nghĩa Chánh, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Huỳnh Minh Tú
|
4300884406
|
00084108
|
27
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT ĐỒNG THỊNHAddress (after merge): Thôn Diệp Thượng Address (before merger): Thôn Diệp Thượng, xã Thanh An, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Bùi Văn Đồng
|
4300830802
|
00083994
|
28
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC XÂY DỰNG UACAddress (after merge): Số 211 Nguyễn Trãi Address (before merger): Số 211 Nguyễn Trãi, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lê Anh Đức
|
4300890424
|
00083915
|
29
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ LÂM ANHAddress (after merge): B5-38 Đường số 4, Khu đô thị Ngọc Bảo Viên Address (before merger): B5-38 Đường số 4, Khu đô thị Ngọc Bảo Viên, Phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Phi Bình
|
4300846143
|
00083480
|
30
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG NGUYỆT PHÁTAddress (after merge): 06/05/14 Lê Hữu Trác Address (before merger): 06/05/14 Lê Hữu Trác, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Ung Minh Khoa
|
4300796301
|
00083452
|
31
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY LẮP TÂN TẠOAddress (after merge): Thôn 1 Address (before merger): Thôn 1, xã Long Hiệp, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Tạo
|
4300806849
|
00083417
|
32
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG NHÀ ĐẸP NKAddress (after merge): Xóm 4, Thôn An Hội Bắc 1 Address (before merger): Xóm 4, Thôn An Hội Bắc 1, Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư Nghĩa, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Vũ Thanh Hừng
|
4300892407
|
00083288
|
33
|
CÔNG TY TNHH TRƯỜNG AN THỊNH TCAddress (after merge): Số 261/10 Bà Triệu Address (before merger): Số 261/10 Bà Triệu, phường Thắng Lợi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đặng Văn Tỉnh
|
6101268646
|
00083210
|
34
|
Công ty TNHH MTV Quảng cáo và Dịch vụ Tiến ThịnhAddress (after merge): 466 Lê Lợi, tổ 3 Address (before merger): 466 Lê Lợi, tổ 3, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Tống Phước Thiện
|
4300732918
|
00083099
|
35
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ & KỸ THUẬT PCCC QUẢNG NGÃIAddress (after merge): 103 đường Hai Bà Trưng Address (before merger): 103 đường Hai Bà Trưng, phường Lê Hồng Phong, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Minh Thư
|
4300390284
|
00082994
|
36
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG DUY ANHAddress (after merge): Số 548 Phan Đình Phùng Address (before merger): Số 548 Phan Đình Phùng, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Võ Văn Duy
|
3603604776
|
00082979
|
37
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY LẮP TIẾN CÔNGAddress (after merge): Thôn Bình Trung Address (before merger): Thôn Bình Trung, xã Trà Bình, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Dương Thị Hồng Vân
|
4300879999
|
00082945
|
38
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Nguyễn Công KTAddress (after merge): Số 82B, đường Dã Tượng Address (before merger): Số 82B, đường Dã Tượng, phường Duy Tân, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Nguyễn Thành Công
|
6101297439
|
00082665
|
39
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn tư vấn thiết kế xây dựng PHCAddress (after merge): Số 29, đường Cù Chính Lan Address (before merger): Số 29, đường Cù Chính Lan, phường Trường Chinh, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Kon Tum Moderator: Kon Tum |
Huỳnh Thị Ánh Bình
|
6101293868
|
00082664
|
40
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Thủy điện Sơn LinhAddress (after merge): Thôn Gò Da Address (before merger): Thôn Gò Da, xã Sơn Linh, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Xuân Long
|
4300807627
|
00082629
|
Search in: 0.056 - Number of results: 1.459