No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00061689 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
07/03/2032 |
2 |
HAN-00061689 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
07/03/2032 |
3 |
HAN-00061689 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
07/03/2032 |
4 |
HAN-00061689 |
Thi công xây dựng công trình |
NN & PTNT Thủy lợi |
III |
07/03/2032 |