DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1401
|
Công ty TNHH Hoàng KhoaAddress (after merge): Tổ dân phố 6 Address (before merger): Tổ dân phố 6, Thị trấn Châu ổ, Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lữ Quốc Đạt
|
4300557670
|
00003154
|
1402
|
Doanh nghiệp tư nhân xây lắp và thương mại Vĩnh PhúcAddress (after merge): Xã Phổ Hòa, Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Address (before merger): Xã Phổ Hòa, Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Đặng Ngọc Phong
|
4300730269
|
00003153
|
1403
|
Công ty TNHH thương mại dịch vụ và xây dựng Anh TrungAddress (after merge): 20 Thành Thái Address (before merger): 20 Thành Thái, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Trần Hoài Thương
|
4300675385
|
00003152
|
1404
|
Công ty TNHH Một thành viên DeltaAddress (after merge): Thôn Gò Rô Address (before merger): Thôn Gò Rô, xã Trà Phong, huyện Tây Trà, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Bùi Thị Huyền
|
4300562857
|
00003151
|
1405
|
Công ty Cổ phần kiến trúc Gia ViệtAddress (after merge): Số 59 đường Hoàng Văn Thụ Address (before merger): Số 59 đường Hoàng Văn Thụ, phường Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Tạ Công Thụy
|
4300380688
|
00003150
|
1406
|
Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng Minh TrungAddress (after merge): Phường Trần Phú Address (before merger): Phường Trần Phú, thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Bùi Quốc Dung
|
4300383840
|
00003149
|
1407
|
Công ty TNHH tư vấn và xây dựng 79Address (after merge): 900/23/8 Quang Trung Address (before merger): 900/23/8 Quang Trung, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Võ Duy Quý
|
4300469463
|
00003148
|
1408
|
Công ty Cổ phần tư vấn và xây dựng công trình Tín PhátAddress (after merge): 216 Nguyễn Công Phương Address (before merger): 216 Nguyễn Công Phương, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Huỳnh Đắc Tấn
|
4300721810
|
00003147
|
1409
|
Công ty TNHH tư vấn tổng hợp và xây dựng Hoàng PhúcAddress (after merge): Số 552/20 đường Nguyễn Công Phương Address (before merger): Số 552/20 đường Nguyễn Công Phương, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Dương Thành Nhơn
|
4300780439
|
00003146
|
1410
|
Công ty TNHH Một thành viên tư vấn và xây dựng Đức ViệtAddress (after merge): Tổ dân phố 02 Address (before merger): Tổ dân phố 02, thị trấn Trà Xuân, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Hồ Ngọc Đức
|
4300752784
|
00003145
|
1411
|
Công ty TNHH tư vấn và thiết kế Thiên AnAddress (after merge): Số 378 đường Võ Nguyên Giáp Address (before merger): Số 378 đường Võ Nguyên Giáp, phường Trương Quang Trọng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Phùng Quốc Bảo
|
4300706957
|
00003144
|
1412
|
Công ty Cổ phần tư vấn khảo sát và xây dựng số 4Address (after merge): 44 Võ Thị Sáu Address (before merger): 44 Võ Thị Sáu, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Hồ Trùng Dương
|
4300342890
|
00003143
|
1413
|
Công ty TNHH thương mại và xây dựng Long ViệtAddress (after merge): Lô B5 khu IVB2 Address (before merger): Lô B5 khu IVB2, phường Trần Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Ngô Tấn Hoài
|
4300421687
|
00003142
|
1414
|
Công ty TNHH Một thành viên tư vấn và xây dựng công trình Đăng KhoaAddress (after merge): Số 116D, Tô Hiến Thành Address (before merger): Số 116D, Tô Hiến Thành, phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Lê Xuân Thuộc
|
4300692623
|
00003141
|
1415
|
Công ty TNHH tư vấn và xây dựng Công ThànhAddress (after merge): Số 126/01 đường Võ Thị Sáu Address (before merger): Số 126/01 đường Võ Thị Sáu, phường Chánh Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Ngô Đức Vĩ
|
4300487455
|
00003140
|
1416
|
Công ty TNHH Một thành viên xây dựng và thương mại Toàn ThịnhAddress (after merge): 367 đường Phan Đình Phùng Address (before merger): 367 đường Phan Đình Phùng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Huỳnh Ngọc Thị
|
4300408037
|
00003139
|
1417
|
Công ty TNHH Một thành viên xây lắp Thiên TriềuAddress (after merge): Số 137A Nguyễn Đình Chiểu Address (before merger): Số 137A Nguyễn Đình Chiểu, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Thanh Lam
|
4300768784
|
00003138
|
1418
|
Công ty Cổ phần tư vấn thiết kế Phú ThịnhAddress (after merge): Phường Nghĩa Lộ Address (before merger): Phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Tạ Duy
|
4300428139
|
00003137
|
1419
|
Công ty TNHH xây dựng Toàn ThắngAddress (after merge): Số 45 đường Nguyễn Năng Lự Address (before merger): Số 45 đường Nguyễn Năng Lự, phường Nghĩa Chánh, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Quốc Đại
|
4300372461
|
00003136
|
1420
|
Công ty TNHH Một thành viên Trung Tín Quảng NgãiAddress (after merge): 66/5 đường Trương Định Address (before merger): 66/5 đường Trương Định, phường Trần Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Trung Kiên
|
4300580581
|
00003134
|
Search in: 0.120 - Number of results: 1.459