DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
241
|
Công ty cổ phần kiến trúc An Phú HomeAddress (after merge): Số 551 Nguyễn Văn Linh Address (before merger): Số 551 Nguyễn Văn Linh, phường An Tảo, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Đặng Thị Ninh
|
0901126960
|
00086357
|
242
|
Công ty TNHH tư vấn ĐT & Xây dựng 868Address (after merge): Số 273 phố Chợ Mễ Address (before merger): Số 273 phố Chợ Mễ, xã Mễ Sở, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Hưng Yên Moderator: Hưng Yên |
Nguyễn Thị Hoàn
|
0901179761
|
00086356
|
243
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN DÂN DỤNG VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ TỈNH BẮC NINHAddress (after merge): Số 6, đường Nguyễn Đăng Đạo Address (before merger): Số 6, đường Nguyễn Đăng Đạo, phường Tiền Ninh Vệ, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh Provinces/Cities (After Merger): Bắc Ninh Provinces/Cities (Before Merger): Bắc Ninh Moderator: Bắc Ninh |
NGUYỄN VĂN TƯƠNG
|
00086354
|
|
244
|
Công ty TNHH tư vấn và xây dựng Hưng Huy 86Address (after merge): Đội 5, thôn Thượng Address (before merger): Đội 5, thôn Thượng, xã Thái Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Văn Hưng
|
0801436006
|
00086353
|
245
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Trọng Tín 268Address (after merge): Tổ 2 Address (before merger): Tổ 2, phường Chiềng Cơi, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La Provinces/Cities (After Merger): Sơn La Provinces/Cities (Before Merger): Sơn La Moderator: Sơn La |
Nguyễn Văn Cường
|
5500650132
|
00086352
|
246
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TUẤN PHÁTAddress (after merge): Số nhà 395, tổ 8, phương Hữu Nghị Address (before merger): Số nhà 395, tổ 8, phương Hữu Nghị, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình. Provinces/Cities (After Merger): Phú Thọ Provinces/Cities (Before Merger): Hòa Bình Moderator: Hòa Bình |
Phùng Thị Như Hoa
|
5400347076
|
00086351
|
247
|
CÔNG TY TNHH DƯƠNG ĐẠI CÁT ĐỒNG THÁPAddress (after merge): Số 606/2 đường Trần Hưng Đạo, Tổ 37, Khóm 4 Address (before merger): Số 606/2 đường Trần Hưng Đạo, Tổ 37, Khóm 4, Phường 1, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp Provinces/Cities (After Merger): Đồng Tháp Provinces/Cities (Before Merger): Đồng Tháp Moderator: Đồng Tháp |
Trần Hoài Tâm
|
1402158454
|
00086350
|
248
|
Công ty TNHH Tư vấn và xây lắp Khánh ThuậnAddress (after merge): Vùng 4 Address (before merger): Vùng 4, xã Phổ Thuận, thị xã Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Huỳnh Lê Minh Duy
|
4300902493
|
00086349
|
249
|
Công ty TNHH MTV Xây lắp Hải ThịnhAddress (after merge): Tổ dân phố Phú Vinh Đông Address (before merger): Tổ dân phố Phú Vinh Đông, thị trấn Chợ Chùa, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Hoàng Phong
|
4300831436
|
00086348
|
250
|
Công ty TNHH ĐTXD và TMDV Tiến PhátAddress (after merge): 305B đường Nguyễn Du, Tổ 5 Address (before merger): 305B đường Nguyễn Du, Tổ 5, phường Nghĩa Chánh, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Vũ Tiến
|
4300894997
|
00086347
|
251
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Hồng PhúcAddress (after merge): Tổ 4 Address (before merger): Tổ 4, phường Tân Giang, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Trần Văn Vĩnh
|
4800347833
|
00086346
|
252
|
Công ty TNHH Huy TrìnhAddress (after merge): Tổ 2 Address (before merger): Tổ 2, phường Đề Thám, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng Provinces/Cities (After Merger): Cao Bằng Provinces/Cities (Before Merger): Cao Bằng Moderator: Cao Bằng |
Lê Huy Trình
|
4800920437
|
00086345
|
253
|
Công ty TNHH tư vấn xây dựng Phúc Thành Đạt Ninh ThuậnAddress (after merge): thôn Thuận Hòa Address (before merger): thôn Thuận Hòa, xã Phước Thuận, hhuyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Phạm Duy Tân
|
4500670169
|
00086344
|
254
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT BẰNG TRANGAddress (after merge): Thôn Tân Kiều Address (before merger): Thôn Tân Kiều, xã Nhơn Mỹ, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định Provinces/Cities (After Merger): Gia Lai Provinces/Cities (Before Merger): Bình Định Moderator: Bình Định |
Bùi Văn Bằng
|
4101622124
|
00086343
|
255
|
Công ty cổ phần xây dựng và phát triển đầu tư Thăng LongAddress (after merge): Số 471 Hoàng Quốc Việt Address (before merger): Địa chỉ: Số 471 Hoàng Quốc Việt, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Trần Thị Vóc
|
0100111747
|
00086341
|
256
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng thành phố Hà NộiAddress (after merge): Khu liên cơ Võ Chí Công, số 258 đường Võ Chí Công Address (before merger): Địa chỉ: Khu liên cơ Võ Chí Công, số 258 đường Võ Chí Công, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Đồng Phước An
|
00086340
|
|
257
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại Hoàng NamAddress (after merge): Đại chỉ: Số 16 ngõ 22, đường Mạc Thái Tổ Address (before merger): Đại chỉ: Số 16 ngõ 22, đường Mạc Thái Tổ, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Hoàng Thị Ngọc Bích
|
0109384435
|
00086339
|
258
|
Công ty Truyền tải Điện 2Address (after merge): 220 Nguyễn Văn Linh Address (before merger): 220 Nguyễn Văn Linh, phường Thạc Gián, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Lê Đình Chiến
|
0102473068-006
|
00086338
|
259
|
Công ty TNHH đầu tư xây dựng Quảng An Đà NẵngAddress (after merge): Tầng 3, 145 Xô Viết Nghệ Tĩnh Address (before merger): Tầng 3, 145 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng Provinces/Cities (After Merger): Đà Nẵng Provinces/Cities (Before Merger): Đà Nẵng Moderator: Đà Nẵng |
Hoàng Trọng Sáng
|
0402207205
|
00086337
|
260
|
Công ty TNHH đầu tư quốc tế A & DAddress (after merge): 14/28 Nguyễn Thi Address (before merger): 14/28 Nguyễn Thi, phường Lộc Hạ, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định Provinces/Cities (After Merger): Ninh Bình Provinces/Cities (Before Merger): Nam Định Moderator: Nam Định |
Mai Tiến Đạt
|
0601255556
|
00086336
|
Search in: 0.054 - Number of results: 78.134