No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAD-00086368 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
II |
25/10/2031 |
2 |
HAD-00086368 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình |
III |
25/10/2031 |
3 |
HAD-00086368 |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
Lập Quy hoạch xây dựng |
II |
25/10/2031 |
4 |
HAD-00086368 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Kiến trúc, kết cấu, cấp điện, cấp - thoát nước công trình Dân dụng |
II |
25/10/2031 |
5 |
HAD-00086368 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Kiến trúc, kết cấu, cấp điện, cấp - thoát nước công trình Công nghiệp |
II |
25/10/2031 |
6 |
HAD-00086368 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ Đường bộ |
II |
25/10/2031 |
7 |
HAD-00086368 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
25/10/2031 |
8 |
HAD-00086368 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
25/10/2031 |
9 |
HAD-00086368 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
25/10/2031 |
10 |
HAD-00086368 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp |
II |
25/10/2031 |
11 |
HAD-00086368 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông đường bộ Đường bộ |
II |
25/10/2031 |
12 |
HAD-00086368 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
25/10/2031 |
13 |
HAD-00086368 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
25/10/2031 |
14 |
HAD-00086368 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp (Nhà công nghiệp) Nhà công nghiệp |
II |
25/10/2031 |
15 |
HAD-00086368 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ Đường bộ |
II |
25/10/2031 |
16 |
HAD-00086368 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
25/10/2031 |
17 |
HAD-00086368 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Thủy lợi) Thủy lợi |
II |
25/10/2031 |
18 |
HAD-00086368 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Dân dụng |
II |
25/10/2031 |
19 |
HAD-00086368 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Công nghiệp (Nhà công nghiệp) Nhà công nghiệp |
II |
25/10/2031 |
20 |
HAD-00086368 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Giao thông đường bộ Đường bộ |
II |
25/10/2031 |
21 |
HAD-00086368 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
25/10/2031 |
22 |
HAD-00086368 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Thủy lợi) Thủy lợi |
II |
25/10/2031 |