No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HNA-00086374 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Nhà công nghiệp |
III |
01/04/2035 |
2 |
HNA-00086374 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
01/04/2035 |
3 |
HNA-00086374 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước |
III |
01/04/2035 |