STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Đinh Thị Huyên
Certificate code: 082 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
2
|
Student name: Trần Thanh Liêm
Certificate code: 103 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
3
|
Student name: Nguyễn Mạnh Sáng
Certificate code: 031 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
4
|
Student name: Nguyễn Thị Nguyệt
Certificate code: 088 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
5
|
Student name: Nguyễn Thị Thơ
Certificate code: 104 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
6
|
Student name: Bùi Thị Kiều My
Certificate code: 109 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
7
|
Student name: Nguyễn Thị Trà
Certificate code: 089 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
8
|
Student name: Nguyễn Thị Thắm
Certificate code: 101 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
9
|
Student name: Phạm Đức Châu Trần
Certificate code: 042 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
10
|
Student name: Nguyễn Trường Công
Certificate code: 044 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
11
|
Student name: Đỗ Thị Huyền
Certificate code: 003 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
12
|
Student name: Dương Anh Dũng
Certificate code: 008 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
13
|
Student name: Nguyễn Mạnh Thắng
Certificate code: 066 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
14
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Cúc
Certificate code: 076 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
15
|
Student name: Hoàng Thị Thu Hoài
Certificate code: 078 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
16
|
Student name: Nguyễn Thị Biên
Certificate code: 119 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
17
|
Student name: Nguyễn Thị Xuân
Certificate code: 132 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
18
|
Student name: Nguyễn Thị Hạnh
Certificate code: 123 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
19
|
Student name: La Tuấn Khoa
Certificate code: 025 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
20
|
Student name: Lê Tiến Thọ
Certificate code: 129 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |