STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
Student name: Bùi Thị Kim Liên
Certificate code: 094 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
62
|
Student name: Mai Thị Tuyết Sương
Certificate code: 020 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
63
|
Student name: Nguyễn Thị Hội
Certificate code: 087 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
64
|
Student name: Nông Quốc Liêm
Certificate code: 052 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
65
|
Student name: Nguyễn Vũ Việt Châu
Certificate code: 012 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
66
|
Student name: Nguyễn Thị Hạnh
Certificate code: 111 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
67
|
Student name: Phan Anh Sơn
Certificate code: 026 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
68
|
Student name: Trần Thị Thu Thủy
Certificate code: 050 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
69
|
Student name: Hoàng Thị Thu
Certificate code: 040 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
70
|
Student name: Phùng Văn Hùng
Certificate code: 054 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
71
|
Student name: Nguyễn Giang
Certificate code: 068 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
72
|
Student name: Trần Văn Hách
Certificate code: 120 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
73
|
Student name: Vũ Đình Thưởng
Certificate code: 030 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
74
|
Student name: Nguyễn Thị Mộng Thu
Certificate code: 062 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
75
|
Student name: Phạm Thị Hải
Certificate code: 061 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
76
|
Student name: Lê Thị Thu Hiền
Certificate code: 080 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
77
|
Student name: Nguyễn Việt Hưng
Certificate code: 009 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
78
|
Student name: Nguyễn Minh Đức
Certificate code: 018 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
79
|
Student name: Nguyễn Đức Thuyến
Certificate code: 032 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
80
|
Student name: Đoàn Hoàng Lam
Certificate code: 005 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |