STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Student name: Nguyễn Văn Thịnh
Certificate code: 069 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
42
|
Student name: Vũ Thị Chanh
Certificate code: 102 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
43
|
Student name: Lê Thị Kim Cúc
Certificate code: 075 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
44
|
Student name: Vũ Thị Thanh Thủy
Certificate code: 096 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
45
|
Student name: Nguyễn Anh Thăng
Certificate code: 001 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
46
|
Student name: Đặng Văn Hải
Certificate code: 124 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
47
|
Student name: Nguyễn Khánh Tùng
Certificate code: 055 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
48
|
Student name: Trần Thị Nhung
Certificate code: 098 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
49
|
Student name: Nguyễn Thị Bình
Certificate code: 064 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
50
|
Student name: Trần Ngọc Tường Thy
Certificate code: 116 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
51
|
Student name: Vũ Thị Ngọc Thảo
Certificate code: 095 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
52
|
Student name: Nguyễn Quyết
Certificate code: 047 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
53
|
Student name: Phan Thị Lệ Thủy
Certificate code: 070 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
54
|
Student name: Hoàng Thị Phượng
Certificate code: 106 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
55
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Hương
Certificate code: 108 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
56
|
Student name: Hà Thị Mai
Certificate code: 115 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
57
|
Student name: Hoàng Ngọc Linh
Certificate code: 027 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
58
|
Student name: Nguyễn Thị Miên
Certificate code: 128 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
59
|
Student name: Nguyễn Mạnh Cường
Certificate code: 010 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
60
|
Student name: Phan Thị Linh
Certificate code: 072 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |