STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Lê Anh Sơn
Certificate code: 133 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
22
|
Student name: Ngô Thị Như Mân
Certificate code: 077 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
23
|
Student name: Nguyễn Thị Loan
Certificate code: 105 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
24
|
Student name: Trần Thị Lan Anh
Certificate code: 126 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
25
|
Student name: Đào Thị Hoa
Certificate code: 091 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
26
|
Student name: Nguyễn Thị Mỹ Khuyên
Certificate code: 073 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
27
|
Student name: Nguyễn Thị Mai Hiên
Certificate code: 121 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
28
|
Student name: Lê Xuân Hào
Certificate code: 125 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
29
|
Student name: Đặng Thị Hợi
Certificate code: 093 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
30
|
Student name: Nguyễn Hoàng Mạnh
Certificate code: 002 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
31
|
Student name: Nguyễn Quyết Tiến
Certificate code: 117 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
32
|
Student name: Nguyễn Minh Hùng
Certificate code: 067 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
33
|
Student name: Bùi Thị Kim Vân
Certificate code: 004 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
34
|
Student name: Hà Văn Trận
Certificate code: 065 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
35
|
Student name: Hoàng Thị Thanh
Certificate code: 090 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
36
|
Student name: Nông Thị Hiền
Certificate code: 016 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
37
|
Student name: Phạm Huy Phương
Certificate code: 043 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
38
|
Student name: Phùng Thị Lan Anh
Certificate code: 057 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
39
|
Student name: Phan Anh Linh
Certificate code: 074 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
40
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Thủy
Certificate code: 048 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |