STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
101
|
Student name: Ngô Xuân Tuyến
Certificate code: 024 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
102
|
Student name: Nguyễn Văn Sỹ
Certificate code: 033 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
103
|
Student name: Nguyễn Hạnh Nguyên Thảo
Certificate code: 110 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
104
|
Student name: Nguyễn Tuyết Hồng
Certificate code: 081 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
105
|
Student name: Lê Thụy Tuyết Minh
Certificate code: 099 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
106
|
Student name: Nguyễn Ngọc Tuấn
Certificate code: 028 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
107
|
Student name: Nguyễn Quang Khánh
Certificate code: 011 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
108
|
Student name: Lương Hoàng Đăng Khoa
Certificate code: 019 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
109
|
Student name: Hà Quốc Huy
Certificate code: 079 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
110
|
Student name: Trần Duy Thái
Certificate code: 045 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
111
|
Student name: Bùi Thị Kim Nhiên
Certificate code: 007 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
112
|
Student name: Trần Thanh Vân
Certificate code: 114 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
113
|
Student name: Nguyễn Thị Thúy Hằng
Certificate code: 118 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
114
|
Student name: Nguyễn Thị Hải
Certificate code: 084 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
115
|
Student name: Trần Ngọc Nhuận
Certificate code: 100 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
116
|
Student name: Trần Nguyễn Tùng
Certificate code: 013 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
117
|
Student name: Trần Khánh Duy
Certificate code: 014 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
118
|
Student name: Lê Thị Huệ
Certificate code: 038 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
119
|
Student name: Lê Thị Thu Trâm
Certificate code: 127 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |
||||
120
|
Student name: Nguyễn Minh Hiếu
Certificate code: 051 - DTCB11218/KHXD Certificate issuance date: 20/12/2018 |